検索ワード: akuanei (マオリ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Maori

Vietnamese

情報

Maori

akuanei

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

マオリ語

ベトナム語

情報

マオリ語

kia anga atu akuanei tau tangi, e te tama a te tangata, ki a taira

ベトナム語

hỡi con người, hãy làm một bài ca thương về thành ty-rơ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

na akuanei ahau wahi ai i tana ioka i runga i a koe, momotu ai i ou here

ベトナム語

nhưng bấy giờ ta sẽ bẻ gãy ách nó khỏi ngươi, và bứt dứt dây ngươi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

a ka mea a ieropoama i tona ngakau, akuanei hoki ai te kingitanga ki te whare o rawiri

ベトナム語

bấy giờ, giê-rô-bô-am nói thầm rằng: hoặc nước sẽ trở về nhà Ða-vít chăng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

akuanei nga motu wiri ai i te ra e hinga ai koe; ina, ka ohorere nga motu o te moana i a koe ka riro

ベトナム語

bây giờ các cù lao sẽ run rẩy nơi ngày mầy đổ nát, và các cù lao trong biển sẽ kinh khiếp về sự diệt mất của mầy!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

na akuanei ka whakakitea e ahau tana mahi wairangi ki nga kanohi o ana i aroha ai, e kore ano tetahi tangata e whakaora i a ia i roto i toku ringa

ベトナム語

Ấy vậy, ta sẽ to sự xấu xa nó ra trước mặt tình nhơn nó, và chẳng ai sẽ cứu nó được khỏi tay ta.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

ano ra ko mohi ki a ihowa, akuanei ka rongo nga ihipiana; nau hoki tenei iwi i whakaputa mai i runga i tou kaha i roto i a ratou

ベトナム語

môi-se thưa cùng Ðức giê-hô-va rằng: dân Ê-díp-tô có hay rằng chúa cậy quyền năng chúa đem dân nầy ra khỏi họ;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

akuanei pea e rima tekau nga tangata tika i roto i te pa: ka whakangaromia ranei e koe, e kore ranei koe e tohu i taua wahi mo nga tangata tika e rima tekau i roto

ベトナム語

ngộ trong thành có năm mươi người công bình, chúa cũng sẽ diệt họ hết sao? há chẳng tha thứ cho thành đó vì cớ năm mươi người công bình ở trong sao?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

a ka mea ia, e ihowa, e te atua o toku ariki, o aperahama, kia whai wahi ahau akuanei, whakaputaina hoki he aroha ki toku ariki, ki a aperahama

ベトナム語

người nói rằng: hỡi giê-hô-va, Ðức chúa trời của chủ Áp-ra-ham tôi ơi! xin ngày nay cho tôi gặp điều mà tôi tìm kiếm, và hãy làm ơn cho chủ Áp-ra-ham tôi!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

a ka mea a ihu ki a ia, he pono taku e mea nei ki a koe, ko akuanei, i tenei po ano, i te mea kahore ano kia rua nga tangihanga o te tikaokao, ka toru au whakakorenga i ahau

ベトナム語

Ðức chúa jêsus đáp rằng: quả thật, ta nói cùng ngươi, hôm nay, cũng trong đêm nay, trước khi gà gáy hai lượt, ngươi sẽ chối ta ba lần.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

katahi tera ka ki mai, e mohio ana ranei koe ki te mea i haere mai ai ahau ki a koe? na akuanei ahau hoki ai ki te whawhai ki te rangatira o pahia. ka puta atu ahau, na ka haere mai te rangatira o kariki

ベトナム語

người lại nói cùng ta rằng: ngươi có biết tại sao ta đến cùng ngươi chăng? bây giờ ta trở về để đánh trận cùng vua của phe-rơ-sơ, và khi ta đi, kìa, vua của gờ-réc sẽ đến.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

ano ra ko ratou, tu atu. a ka mea ano ratou, i haere mai tenei koroke kotahi ki konei noho ia, a e whai ana kia mana e whakarite tikanga: akuanei tou mate i a matou nui atu i to raua. na ka aki rawa ratou ki te tangata ra, ki a rota, a ka whakata ta ki te wahi i te tatau

ベトナム語

bọn dân chúng nói rằng: ngươi hãy tránh chỗ khác! lại tiếp rằng: người nầy đến đây như kẻ kiều ngụ, lại muốn đoán xét nữa sao! vậy, thôi! chúng ta sẽ đãi ngươi bạc-tệ hơn hai khách kia. Ðoạn, họ lấn ép lót mạnh quá, và tràn đến đặng phá cửa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,738,057,379 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK