プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ko tenei hoki hei oranga moku; e kore hoki te tangata atuakore e tae mai ki tona aroaro
chánh điều đó sẽ là sự cứu rỗi ta; vì một kẻ vô đạo chẳng được đến trước mặt chúa.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
he poto te wa e whakamanamana ai te tangata kino, a ko te hari o te tangata atuakore he wheriko kau
thì sự thắng hơn của kẻ ác không có lâu, và sự vui mừng của kẻ vô đạo chỉ một lúc mà thôi.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
ka miharo te hunga tika ki tenei, a ka whakaoho te tangata harakore i a ia ano hei whakahe i te atuakore
các người ngay thẳng đều sẽ lấy làm lạ, còn người vô tội sẽ nổi giận cùng kẻ ác tệ.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
e te atua, whakaritea taku whakawa, whakatikaia aku korero ki te iwi atuakore: whakaorangia ahau i te tangata tinihanga e mahi nei i te he
Ðức chúa trời ôi! xin hãy đoán xét tôi, và binh vực duyên cớ tôi đối cùng một dân vô đạo; hãy giải cứu tôi khỏi ngươi dối gạt chẳng công bình.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
pawera noa iho nga tangata hara i hiona, mau pu te hunga atuakore i te tuiri. ko wai o tatou e noho ki te ahi e kai ana? ko wai o tatou e noho ki nga tahunga e kore nei e mutu
những kẻ phạm tội đã kinh hãi trong si-ôn; bọn vô đạo đã run rẩy. ai trong chúng ta ở được với đám lửa thiêu nuốt? ai trong chúng ta ở được với sự thiêu đốt đời đời?
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
i taua wa he mea motu ke atu koutou i a te karaiti, ehara i te tangata whenua no iharaira, he tangata ke ki nga kawenata o te mea i whakaaria mai i mua, kahore he tumanakotanga atu, he hunga atuakore i te ao
trong thuở đó, anh em không có Ðấng christ, bị ngoại quyền công dân trong y-sơ-ra-ên, chẳng dự vào giao ước của lời hứa, ở thế gian không có sự trông cậy và không có Ðức chúa trời.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: