検索ワード: hiruharama (マオリ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Maori

Vietnamese

情報

Maori

hiruharama

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

マオリ語

ベトナム語

情報

マオリ語

e tu ana o matou waewae ki ou tatau, e hiruharama

ベトナム語

hỡi giê-ru-sa-lem, chơn chúng ta dừng lại trong các cửa ngươi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

ko ahau, ko te kaikauwhau, te kingi o iharaira i hiruharama

ベトナム語

ta là người truyền đạo, đã làm vua y-sơ-ra-ên tại giê-ru-sa-lem.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

na i aua ra ka heke mai etahi poropiti i hiruharama ki anatioka

ベトナム語

trong những ngày đó, có mấy người tiên tri từ thành giê-ru-sa-lem xuống thành an-ti-ốt.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

whakamoemititia a ihowa, e hiruharama: whakamoemititia tou atua, e hiona

ベトナム語

hỡi giê-ru-sa-lem, hãy ngợi khen Ðức giê-hô-va! Ớ si-ôn, hãy ca tụng Ðức chúa trời ngươi!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

e hanga ana ratou i hiona ki te toto, i hiruharama ki te he

ベトナム語

các người lấy huyết xây thành si-ôn, và lấy sự gian ác xây thành giê-ru-sa-lem.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

kia pai koe ki te atawhai i hiona: hanga nga taiepa o hiruharama

ベトナム語

cầu xin chúa hãy làm lành cho si-ôn tùy ý tốt ngài; hãy xây cất các vách tường của giê-ru-sa-lem.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

a, i to matou taenga ki hiruharama, ka koa nga teina ki a matou

ベトナム語

chúng ta đến thành giê-ru-sa-lem, thì anh em vui mừng tiếp rước.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

a, no te rongonga o kingi herora, ka ohorere ratou ko hiruharama katoa

ベトナム語

nghe tin ấy, vua hê-rốt cùng cả thành giê-ru-sa-lem đều bối rối.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

a he moa manaaki na te iwi nga tangata katoa i hihiko noa ake ki te noho ki hiruharama

ベトナム語

dân sự chúc phước cho các người nam nào tình nguyện ở tại giê-ru-sa-lem.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

a i haere ona matua i ia tau, i ia tau ki hiruharama i te hakari o te kapenga

ベトナム語

và, hằng năm đến ngày lễ vượt qua, cha mẹ Ðức chúa jêsus thường đến thành giê-ru-sa-lem.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

a, no te kitenga o hetekia kua tae mai a henakeripi, e anga ana hoki ki te whawhai ki hiruharama

ベトナム語

khi Ê-xê-chia thấy san-chê-ríp đã đến, toan hãm đánh giê-ru-sa-lem,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

a he nui ana mahi i roto i nga pa o hura; me nga tangata whawhai, nga toa marohirohi i hiruharama

ベトナム語

người có nhiều công việc trong các thành giu-đa, và tại giê-ru-sa-lem có những lính chiến mạnh dạn.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

a taua ana e koutou nga whare o hiruharama; wawahia ana e koutou nga whare hei hanga mo te taiepa

ベトナム語

các ngươi đếm nhà cửa giê-ru-sa-lem, phá những nhà cửa để tu bổ tường thành;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

a, i tona mohiotanga no te rangatiratanga ia o herora, ka tonoa ia ki a herora, i hiruharama hoki ia i aua ra

ベトナム語

biết ngài thuộc quyền cai trị của vua hê-rốt, bèn giải đến cho vua hê-rốt, vua ấy ở tại thành giê-ru-sa-lem trong mấy ngày đó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

a he rahi te hui i aru i a ia i kariri, i rekaporihi, i hiruharama, i huria, i tera taha ano o horano

ベトナム語

vả lại, từ xứ ga-li-lê, xứ Ðê-ca-bô-lơ, thành giê-ru-sa-lem, xứ giu-đê, cho đến xứ bên kia sông giô-đanh, thiên hạ kéo nhau rất đông mà theo ngài.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

kaua hoki te whenua; ko te turanga hoki tera o ona waewae: kaua hoki a hiruharama; ko te pa hoki tera o te kingi nui

ベトナム語

đừng chỉ đất mà thề, vì là bệ chơn của Ðức chúa trời; đừng chỉ thành giê-ru-sa-lem mà thề, vì là thành của vua lớn.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

na ko enei ana i whanau ki hiruharama; ko himea, ko hopapa, ko natana, ko horomona, tokowha na patahua tamahine a amiere

ベトナム語

Ðây là những con trai Ða-vít sanh tại giê-ru-sa-lem: si-mê-a, sô-báp, na-than, và sa-lô-môn, cộng được bốn người, đều là con của bát-sua, con gái của a-mi-ên.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

a, i a ratou e haereere ana i nga pa, ka tukua e ratou hei pupuri ma ratou nga tikanga i whakaritea e nga apotoro, e nga kaumatua, i hiruharama

ベトナム語

hễ ghé qua thành nào, hai người cũng dặn biểu phải giữ mấy lề luật mà sứ đồ và trưởng lão tại thành giê-ru-sa-lem lập ra.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

waiata, e te tamahine a hiona; hamama, e iharaira; whakapaua te ngakau ki te koa ki te whakamanamana, e te tamahine a hiruharama

ベトナム語

hỡi con gái si-ôn, hãy hát! hỡi y-sơ-ra-ên, hãy kêu la! hỡi con gái giê-ru-sa-lem, hãy hết lòng mừng rỡ và vui thích!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

kia koa tahi me hiruharama, whakamanamana ki a ia, e te hunga katoa e aroha ana ki a ia; kia hari tahi me ia, kia hari, e te hunga katoa e tangi ana ki a ia

ベトナム語

các ngươi là kẻ yêu giê-ru-sa-lem, hãy vui với nó, hãy mừng vì nó! các ngươi là kẻ đã khóc vì giê-ru-sa-lem, hãy cùng nó hớn hở vui cười;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,776,631 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK