検索ワード: kongakonga (マオリ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Maori

Vietnamese

情報

Maori

kongakonga

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

マオリ語

ベトナム語

情報

マオリ語

ko te kongakonga i kainga e koe, ka ruakina e koe, ka maumauria ano hoki au kupu reka

ベトナム語

miếng con đã ăn, con sẽ mửa ra, và mất những lời hòa mĩ của con.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

ko te whakapai kanohi ehara i te mea pai: ehara ano hoki i te mea pai kia he te tangata mo te kongakonga taro

ベトナム語

tây vị người lấy làm chẳng tốt; dầu vì một miếng bánh, người cũng phạm tội.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

ka mea tera, ae ra, e te ariki: e kai ana ano nga kuri i nga kongakonga e ngahoro iho ana i te tepu a o ratou rangatira

ベトナム語

người đờn bà lại thưa rằng: lạy chúa, thật như vậy, song mấy con chó con ăn những miếng bánh vụn trên bàn chủ nó rớt xuống.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

e hiahia ana hoki kia whangaia ki nga kongakonga e ngahoro ana i te tepu a te tangata taonga; a ko nga kuri rawa hoki i haere mai, ka mitimiti i ona mate

ベトナム語

người ước ao được ăn những đồ ở trên bàn người giàu rớt xuống; cũng có chó đến liếm ghẻ người.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

pakarua a ratou aata, wahia kia kongakonga a ratou pou, ko a ratou aherimi tahuna e koutou ki te ahi; a tuaina ki raro nga whakapakoko o o ratou atua, a whakangaromia rawatia atu o ratou ingoa i taua wahi

ベトナム語

phải phá đổ bàn thờ, đập bể pho tượng, và thiêu những trụ a-sê-ra của chúng nó trong lửa; lại làm tan nát những tượng chạm về các thần chúng nó, và xóa tên các thần ấy cho khỏi chỗ đó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

kua whakapokea ahau e koutou i waenga i taku iwi hei utu mo nga kutanga parei, mo nga kongakonga taro, hei whakamate i nga wairua e kore e tika kia whakamatea, hei whakaora i nga wairua e kore e tika kia ora, i a koutou ka korero teka na ki taku iwi e whakarongo nei ki a koutou korero teka

ベトナム語

các ngươi vì mấy nhắm mạch nha, mấy miếng bánh mà làm nhục ta giữa dân ta, các ngươi nói dối dân ta, là kẻ nghe lời dối trá các ngươi, để mà giết những kẻ không đáng chết, cho sống những kẻ không đáng sống.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

a, ko te hunga katoa e mahue iho ki tou whare, ka haere mai, ka piko iho ki a ia mo tetahi pihi hiriwa, mo tetahi wahi taro, ka mea, tena koe, kia uru atu ahau ki tetahi o nga mahi tohunga, kia kai ai ahau i tetahi kongakonga taro

ベトナム語

ai trong họ hàng ngươi còn sống, sẽ đi đến lạy trước mặt người, hầu cho được một miếng bạc cùng một ổ bánh, và sẽ nói rằng: xin ông hãy phong cho tôi một chức tế lễ, để tôi được một miếng bánh ăn.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,788,529,009 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK