検索ワード: koroheke (マオリ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Maori

Vietnamese

情報

Maori

koroheke

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

マオリ語

ベトナム語

情報

マオリ語

e nga taitama, e nga taitamahine; e nga koroheke ratou ko nga tamariki

ベトナム語

gã trai trẻ và gái đồng trinh, người già cả cùng con nhỏ:

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

kei a matou nga upoko hina ratou tahi ko nga tino koroheke, kaumatua rawa ake i tou papa

ベトナム語

giữa vòng chúng tôi cũng có người tóc bạc, kẻ già cả, Ðược tuổi cao tác lớn hơn cha của ông.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

he aha te hunga kino i ora ai, i koroheke ai, ae, i marohirohi ai to ratou kaha

ベトナム語

cớ sao kẻ gian ác sống, trở nên già cả và quyền thế cường thạnh?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

na ka mea ia, nana, kua koroheke ahau, kahore hoki ahau e mohio ki te ra e mate ai ahau

ベトナム語

người bèn nói rằng: nầy, cha đã già rồi, chẳng biết ngày nào phải chết;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

he iwi mata hinana, e kore e whakapai ki te kanohi o te koroheke, e kore hoki e tohu i te taitamariki

ベトナム語

một dân tộc mặt mày hung ác, không nể-vì người già, chẳng thương xót kẻ trẻ;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

hei karauna mo nga koroheke nga tamariki a nga tamariki: na, ko te kororia o nga tamariki ko o ratou matua

ベトナム語

mão triều thiên của ông già, ấy là con cháu; còn vinh hiển của con cái, ấy là ông cha.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

na te aroha ke taku ka inoi atu nei, ara taku, ta te koroheke, ta paora, he herehere nei inaianei na ihu karaiti

ベトナム語

song vì lòng yêu thương của anh, nên tôi nài xin thì hơn. tôi, phao-lô, đã già rồi, hiện nay lại vì Ðức chúa jêsus christ chịu tù nữa,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

na ka mea ia, ko te aha ra kia meatia mana? ano ra ko kehati, hore rawa ana tama, he koroheke ano hoki tana tahu

ベトナム語

Ê-li-sê lại tiếp: vậy, chúng ta phải làm gì cho người? ghê-ha-xi đáp rằng: À này, người không có con trai, và chồng người đã già rồi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

a ka kite koe i te tukinotanga i toku nohoanga, i nga pai katoa e hoatu e te atua ki a iharaira; e kore ano tou whare e whai koroheke a ake ake

ベトナム語

giữa các phước lành mà Ðức giê-hô-va giáng cho y-sơ-ra-ên, ngươi sẽ thấy nhà ngươi bị bần khổ, và trong họ hàng người sẽ chẳng hề có người già nữa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

na he koroheke rawa a paratirai, e waru tekau ona tau: nana i atawhai te kingi i tona nohoanga ki mahanaima; he tangata nui rawa hoki ia

ベトナム語

người đã già quá, được tám mươi tuổi, có cung cấp lương thực cho vua trọn lúc vua ở tại ma-ha-na-im; vì người có nhiều của cải lắm.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

na ka ui ia ki a ratou ki te pai, ka mea, kei te pai ranei to koutou papa, te koroheke i korerotia mai ra e koutou? e ora ana ano ranei ia

ベトナム語

người liền hỏi thăm họ mạnh giỏi thể nào, và nói rằng: người cha già mà các ngươi đã nói cùng ta đó được mạnh khỏe chăng? còn sống chăng?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

a ka maranga ake ona kanohi, ka kite i te tangata konene i te waharoa o te pa, na ka mea taua koroheke, ko hea koe? i haere mai ano hoki koe i hea

ベトナム語

người già ngước mắt lên, thấy kẻ hành khách nầy trên phố chợ của thành, bèn hỏi rằng: ngươi ở đâu đến và đi đâu?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

hei wawahi koe maku mo te tangata, mo te wahine; hei wawahi koe maku mo te koroheke, mo te tamariki; hei wawahi koe maku mo te taitama, mo te taitamahine

ベトナム語

ta sẽ dùng ngươi phá tan đờn ông, đờn bà, già và trẻ; ta sẽ dùng ngươi phá tan trai trẻ và gái đồng trinh.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

a tino huna rawatia e ratou nga mea katoa i te pa, nga tane, nga wahine, nga taitamariki, nga koroheke, nga kau, nga hipi, nga kaihe, ki te mata o te hoari

ベトナム語

đưa gươm qua diệt mọi vật ở trong thành, nào nam phụ lão ấy, cho đến bò, chiên, và lừa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

na, ka haere mai nga tangata, ka kite i te tinana i akiritia ra ki te ara, me te raiona e tu ana i te taha o te tinana: ka haere, ka korero i taua mea i te pa i noho ai te poropiti koroheke

ベトナム語

có người đi ngang qua thấy thây nằm sải trên đường, và con sư tử đứng kế bên, thì đi đến trong thành của tiên tri già ở, thuật lại đều mình đã thấy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

a ka mea a mohi, e haere ra matou me a matou taitamariki, me o matou koroheke, me a matou tama, me a matou tamahine, e haere me a matou hipi, me a matou kau; he hakari hoki ta matou ki a ihowa

ベトナム語

môi-se tâu rằng: chúng tôi đi, sẽ đem nam phụ lão ấu và chiên bò theo, vì về phần chúng tôi, ấy là một lễ của Ðức giê-hô-va.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,029,959,589 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK