検索ワード: me (マオリ語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

マオリ語

ベトナム語

情報

マオリ語

me

ベトナム語

nhóm '%s' không tồn tạime

最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 11
品質:

マオリ語

mita me pōuritanga

ベトナム語

rb

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

kōnae me kōpaki

ベトナム語

tập tin & thư mục

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

マオリ語

me {privacy_policy}

ベトナム語

và {privacy_policy}

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

pūoru me pūrere whakaata

ベトナム語

Âm thanh và phim

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

ko nga manu pokekore katoa me kai

ベトナム語

các ngươi được ăn mọi con chim sạch.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

ka kanga tau kete me tau pokepokenga paraoa

ベトナム語

cái giỏ và thùng nhồi bột của ngươi cũng bị rủa sả,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

ko iahata hoki, me keremoto, me mepaata

ベトナム語

gia-hát, kê-đê-mốt, mê-phát,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

ko nga manu pokekore katoa me kai e koutou

ベトナム語

các ngươi được ăn mọi con chim sạch.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

engari me riringi te waina hou ki nga ipu hou

ベトナム語

song rượu mới phải đổ vào bầu mới.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

a, no ka tomo ki tetahi whare, me oha atu

ベトナム語

và khi vào nhà nào, hãy cầu bình an cho nhà ấy;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

ehara ratou i te ao, me ahau hoki ehara i te ao

ベトナム語

họ không thuộc về thế gian, cũng như con không thuộc về thế gian.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

i meiarakono, i rakono, me te rohe ano hoki i mua i iapo

ベトナム語

mê-giạt-côn, và ra-côn, với đất đối ngang gia-phô.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

a horono me ona wahi o waho ake, a tepiri me ona wahi o waho ake

ベトナム語

hô-lôn và đất chung quanh thành, Ðê-bia và đất chung quanh thành,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

a atarono, me ona wahi o waho ake, a katarimono me ona wahi o waho ake

ベトナム語

a-gia-lôn với địa hạt nó, gát-rim-môn với địa hạt nó;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

kei a ia te whakaaro nui me te kaha; kei a ia te tohutohu me te matauranga

ベトナム語

nơi Ðức chúa trời có sự khôn ngoan và quyền năng; mưu luận và thông minh điều thuộc về ngài.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

me petenimira, me peteharana: he pa taiepa, me nga taiepa mo nga hipi

ベトナム語

bết-nim-ra, và bết-ha-ran, là những thành kiên cố. cũng dựng chuồng cho bầy súc vật nữa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

a kepara, a amona, a amareke, nga pirihitini, me nga tangata o taira

ベトナム語

ghê-banh, am-môn, và a-ma-léc, người phi-li-tin, với dân ty-rơ;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

me hahupa ano, me ohere, me perekia, me hataria, me tuhapa hetere, tokorima

ベトナム語

lại có ha-su-ba, Ô-hên, bê-rê-kia, ha-sa-đia, du-sáp-hê-rết, cộng là năm người.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

me o ratou teina; ko hepania, ko horiia, ko kerita, ko peraia, ko hanana

ベトナム語

và các anh em của họ, sê-ba-nia, hô-di-gia, kê-li-ta, bê-la-gia, ha-nan,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,720,543,981 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK