プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
i taku meatanga kia matauria tenei, ka kite ahau he mahi whakauaua rawa
khi tôi suy gẫm để hiểu biết điều ấy, bèn thấy là việc cực nhọc quá cho tôi,
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
e toru nga meatanga o tenei: ka hutia katoatia atu ano ki te rangi
lời đó lặp lại ba lần, đoạn, thay thảy đều thâu lại lên trời.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
he meatanga hoki nana ki a ia, puta mai i tenei tangata, e te wairua poke
vì Ðức chúa jêsus vừa phán cùng nó rằng: hỡi tà ma, phải ra khỏi người nầy.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
e toru meatanga o tenei: a i reira tonu ka tangohia atu taua mea ki te rangi
lời đó lặp lại ba lần; rồi vật ấy liền bị thâu lên trên trời.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
a i korerotia ki a rawiri taua meatanga a rihipa tamahine a aia, wahine iti a haora
có người học lại cho Ða-vít sự rít-ba, con gái ai-gia, hầu của sau-lơ đã làm.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
a ki te kahore koutou e hoki ake ki te pai i enei meatanga aku, a ka anga ke atu koutou i ahau
dẫu đến những việc ấy mà các ngươi cứ không phục sự sửa phạt ta, cứ phản đối cùng ta,
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
a ki te kahore koutou e rongo ki ahau i enei meatanga katoa, a ka anga ke atu ano koutou i ahau
dầu đến nỗi vậy, mà các ngươi cứ không khứng nghe ta, còn phản đối cùng ta,
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
a kahore ana meatanga kia whakaaturia te tangata e tetahi: i matau hoki ia ki te mea i roto i te tangata
và không cần ai làm chứng về người nào, bởi ngài tự thấu mọi điều trong lòng người ta.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
a ka korerotia ki a ratou, e te hunga i kite, te meatanga ki te tangata i nga rewera, ki nga poaka hoki
những người đã thấy việc đó, thuật cho họ nghe chuyện đã xảy đến cho kẻ bị quỉ ám và bầy heo.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
a ki te kahore tonu koutou e rongo ki ahau i enei meatanga, na, e whitu atu aku pakinga i a koutou mo o koutou hara
nếu đến đỗi vậy mà các ngươi không khứng nghe ta, ta sẽ vì cớ tội phạm, thêm gấp bảy lần đặng sửa phạt các ngươi,
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
e mahara ana ahau ki nga ra onamata; e whakaaro ana ki au mahi katoa: e whakaaroaro ana ahau ki nga meatanga a ou ringa
tôi nhớ lại các ngày xưa, tưởng đến mọi việc chúa đã làm, và suy gẫm công việc của tay chúa.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
a mauria ana mai. na ko tana meatanga ki a ratou, no wai tenei ahua me te tuhituhinga? ka mea ratou ki a ia, no hiha
họ đem cho ngài một đồng, ngài bèn phán rằng: hình và hiệu nầy của ai? họ trả lời rằng: của sê-sa.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
mo nga wehenga o nga tohunga, o nga riwaiti, mo nga meatanga katoatanga o te mahi mo te whare o ihowa, mo nga oko katoa hei mea mahi ki te whare o ihowa
về ban thứ của những thầy tế lễ và người lê-vi; về các công việc của đền Ðức giê-hô-va, và về các thứ khí dụng trong đền Ðức giê-hô-va;
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
e ihowa, maharatia nga tama a eroma i te ra o hiruharama; ta ratou meatanga, whakahoroa, whakahoroa, a taea rawatia ano tona turanga
hỡi Ðức giê-hô-va, xin hãy nhớ lại các con cái Ê-đôm; trong ngày giê-ru-sa-lem, chúng nó nói rằng: hãy hủy hoại, hãy hủy hoại cho đến tận nền nó đi!
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
a kore ake o reira po; kore ake o ratou meatanga ki te marama o te rama, ki te marama hoki o te ra; e marama hoki ratou i te ariki, i te atua: a e kingi ratou ake ake
và chúng sẽ không cần đến ánh sáng đèn hay ánh sáng mặt trời, vì chúa là Ðức chúa trời sẽ soi sáng cho; và chúng sẽ trị vì đời đời.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: