検索ワード: mohiotia (マオリ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Maori

Vietnamese

情報

Maori

mohiotia

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

マオリ語

ベトナム語

情報

マオリ語

ehara mohiotia

ベトナム語

không rõ

最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 6
品質:

マオリ語

kāore i mohiotia

ベトナム語

chưa xác định

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

ehara te ahua a te ataahua i te mohiotia

ベトナム語

không biết dạng thức ảnh

最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 6
品質:

マオリ語

ina, ma o ratou hua ka mohiotia ai ratou e koutou

ベトナム語

Ấy vậy, các ngươi nhờ những trái nó mà nhận biết được.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

kaore te whakatakotoranga a te puarahi a te whakaahua i te mohiotia

ベトナム語

không nhận ra dạng thức tập tin ảnh

最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 6
品質:

マオリ語

nana nei i mea kia mohiotia enei mea katoa no te timatanga ra ano o te ao

ベトナム語

từ trước vô cùng ngài đã thông biết những việc đó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

kihai ano toku mata i mohiotia e nga hahi o huria i roto i a te karaiti

ベトナム語

bấy giờ tôi còn là kẻ lạ mặt trong các hội thánh tại xứ giu-đê, là các hội ở trong Ðấng christ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

e mohiotia ana tana tane i nga kuwaha, ina noho tahi ia ki nga kaumatua o te whenua

ベトナム語

tại nơi cửa thành chồng nàng được chúng biết, khi ngồi chung với các trưởng lão của xứ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

e mohiotia ai te whakaaro nui, te ako; e kitea ai nga kupu o te matauranga

ベトナム語

Ðặng khiến cho người ta hiểu biết sự khôn ngoan và điều khuyên dạy, cùng phân biệt các lời thông sáng;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

e mohiotia ana ano tenei e ahau; engari ma te aha ka tika ai te tangata ki te atua

ベトナム語

quả thật, tôi biết ấy là như vậy; nhưng làm thế nào cho loài người được công bình trước mặt Ðức chúa trời?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

a i mohiotia tenei mea puta noa i hopa katoa: he tokomaha hoki i whakapono ki te ariki

ベトナム語

việc đó đồn ra khắp thành giốp-bê; nên có nhiều người tin theo chúa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

e toru nga mea he whakamiharo rawa, e kore e taea e ahau, ae ra, e wha kahore e mohiotia e ahau

ベトナム語

có ba việc lấy làm diệu kỳ cho ta, và bốn điều mà ta chẳng biết được:

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

a e kore taua hua e mohiotia e te whenua, i taua matekai hoki o muri; no te mea he tino nanakia

ベトナム語

và vì sự đói kém liên tiếp nầy lớn quá, nên thiên hạ chẳng còn thấy chi về sự dư dật đó nữa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

kua hinga kia uta pikitia '%s': ehara e mohiotia te take, pea kino tetahi puarahi a te pikitia

ベトナム語

lỗi tải tập tin hoạt cảnh « %s »: không biết sao, có lẽ tập tin hoạt cảnh bị hỏng

最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 11
品質:

マオリ語

nana, he nui te atua, e kore ano e mohiotia e tatou; e kore ano hoki te maha o ona tau e taea te rapu atu

ベトナム語

phải, Ðức chúa trời là cực đại, chúng ta không biết được ngài; số năm của ngài thọ không ai kể xiết được.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

kei te rangi te tiketike; ka pehea koe? hohonu iho i te reinga; ko te aha e mohiotia e koe

ベトナム語

sự ấy vốn cao bằng các từng trời: vậy ông sẽ làm gì? sâu hơn âm phủ: ông hiểu biết sao đặng?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

ki te mohiotia e ia tona hara i hara ai, me kawe e ia tana whakahere, he koati, he uha, he kohakore, mo tona hara i hara ai

ベトナム語

khi nào người ta tỏ cho người đó biết tội mình đã phạm, thì người phải vì cớ tội mình dẫn đến một con dê cái không tì vít chi, dùng làm của lễ,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

karanga ki ahau, a ka whakahoki kupu ahau ki a koe, ka whakakitea hoki e ahau ki a koe nga mea nunui, nga mea pakeke, he mea kihai i mohiotia e koe

ベトナム語

hãy kêu cầu ta, ta sẽ trả lời cho; ta sẽ tỏ cho ngươi những việc lớn và khó, là những việc ngươi chưa từng biết.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

ko taku hoki e mahi nei kahore e mohiotia iho e ahau: kahore hoki e mahia e ahau taku i pai ai; heoi ko taku i kino ai, meatia ana tenei e ahau

ベトナム語

vì tôi không hiểu điều mình làm: tôi chẳng làm điều mình muốn, nhưng làm điều mình ghét.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

he mea hanga nonaianei, kahore hoki inamata: i mua i tenei ra kihai i rangona e koutou; kei ki koe, nana, i mohiotia e ahau

ベトナム語

bây giờ những sự đó mới dựng nên, không phải ngày xưa đã có; trước ngày nầy ngươi chưa nghe chi hết, kẻo ngươi nói rằng: nầy, ta biết sự đó rồi!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,745,863,652 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK