プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ehara mohiotia
không rõ
最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 6
品質:
kāore i mohiotia
chưa xác định
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
ehara te ahua a te ataahua i te mohiotia
không biết dạng thức ảnh
最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 6
品質:
ina, ma o ratou hua ka mohiotia ai ratou e koutou
Ấy vậy, các ngươi nhờ những trái nó mà nhận biết được.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
kaore te whakatakotoranga a te puarahi a te whakaahua i te mohiotia
không nhận ra dạng thức tập tin ảnh
最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 6
品質:
nana nei i mea kia mohiotia enei mea katoa no te timatanga ra ano o te ao
từ trước vô cùng ngài đã thông biết những việc đó.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
kihai ano toku mata i mohiotia e nga hahi o huria i roto i a te karaiti
bấy giờ tôi còn là kẻ lạ mặt trong các hội thánh tại xứ giu-đê, là các hội ở trong Ðấng christ.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
e mohiotia ana tana tane i nga kuwaha, ina noho tahi ia ki nga kaumatua o te whenua
tại nơi cửa thành chồng nàng được chúng biết, khi ngồi chung với các trưởng lão của xứ.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
e mohiotia ai te whakaaro nui, te ako; e kitea ai nga kupu o te matauranga
Ðặng khiến cho người ta hiểu biết sự khôn ngoan và điều khuyên dạy, cùng phân biệt các lời thông sáng;
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
e mohiotia ana ano tenei e ahau; engari ma te aha ka tika ai te tangata ki te atua
quả thật, tôi biết ấy là như vậy; nhưng làm thế nào cho loài người được công bình trước mặt Ðức chúa trời?
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
a i mohiotia tenei mea puta noa i hopa katoa: he tokomaha hoki i whakapono ki te ariki
việc đó đồn ra khắp thành giốp-bê; nên có nhiều người tin theo chúa.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
e toru nga mea he whakamiharo rawa, e kore e taea e ahau, ae ra, e wha kahore e mohiotia e ahau
có ba việc lấy làm diệu kỳ cho ta, và bốn điều mà ta chẳng biết được:
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
a e kore taua hua e mohiotia e te whenua, i taua matekai hoki o muri; no te mea he tino nanakia
và vì sự đói kém liên tiếp nầy lớn quá, nên thiên hạ chẳng còn thấy chi về sự dư dật đó nữa.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
kua hinga kia uta pikitia '%s': ehara e mohiotia te take, pea kino tetahi puarahi a te pikitia
lỗi tải tập tin hoạt cảnh « %s »: không biết sao, có lẽ tập tin hoạt cảnh bị hỏng
最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 11
品質:
nana, he nui te atua, e kore ano e mohiotia e tatou; e kore ano hoki te maha o ona tau e taea te rapu atu
phải, Ðức chúa trời là cực đại, chúng ta không biết được ngài; số năm của ngài thọ không ai kể xiết được.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
kei te rangi te tiketike; ka pehea koe? hohonu iho i te reinga; ko te aha e mohiotia e koe
sự ấy vốn cao bằng các từng trời: vậy ông sẽ làm gì? sâu hơn âm phủ: ông hiểu biết sao đặng?
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
ki te mohiotia e ia tona hara i hara ai, me kawe e ia tana whakahere, he koati, he uha, he kohakore, mo tona hara i hara ai
khi nào người ta tỏ cho người đó biết tội mình đã phạm, thì người phải vì cớ tội mình dẫn đến một con dê cái không tì vít chi, dùng làm của lễ,
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
karanga ki ahau, a ka whakahoki kupu ahau ki a koe, ka whakakitea hoki e ahau ki a koe nga mea nunui, nga mea pakeke, he mea kihai i mohiotia e koe
hãy kêu cầu ta, ta sẽ trả lời cho; ta sẽ tỏ cho ngươi những việc lớn và khó, là những việc ngươi chưa từng biết.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
ko taku hoki e mahi nei kahore e mohiotia iho e ahau: kahore hoki e mahia e ahau taku i pai ai; heoi ko taku i kino ai, meatia ana tenei e ahau
vì tôi không hiểu điều mình làm: tôi chẳng làm điều mình muốn, nhưng làm điều mình ghét.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
he mea hanga nonaianei, kahore hoki inamata: i mua i tenei ra kihai i rangona e koutou; kei ki koe, nana, i mohiotia e ahau
bây giờ những sự đó mới dựng nên, không phải ngày xưa đã có; trước ngày nầy ngươi chưa nghe chi hết, kẻo ngươi nói rằng: nầy, ta biết sự đó rồi!
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: