プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ko te kuwaha paru na marakia tama a rekapa rangatira o tetahi wahi o petehakereme i hanga: nana i hanga, nana ano i whakatu ona tatau, ona raka, me ona tutaki
manh-ki-gia, con trai rê-cáp, quản lý quận bết-hát-kê-ren, sửa cái cửa phân; người xây cất nó, tra cánh cửa, chốt, và then.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
putere atu, e nga tama a pineamine, i roto i hiruharama, whakatangihia te tetere ki tekoa, kokiritia ake he ahi tohu ki petehakereme: he kino hoki te titiro mai nei i te raki, he whakangaromanga nui
hỡi con cái bên-gia-min, hãy trốn khỏi thành giê-ru-sa-lem để được yên ổn. hãy thổi kèn tại thê-cô-a, lên vọi trên bết-kê-rem; vì từ phương bắc xảy đến một tai nạn, và sự tàn hại rất lớn.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: