検索ワード: rikirikitia (マオリ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Maori

Vietnamese

情報

Maori

rikirikitia

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

マオリ語

ベトナム語

情報

マオリ語

ka peia rikirikitia atu ratou e ahau i tou aroaro, kia hua ra ano koe, kia riro ra ano hoki te whenua i a koe

ベトナム語

nhưng ta sẽ đuổi chúng nó lần lần khỏi trước mặt ngươi, cho đến chừng nào số ngươi thêm nhiều và có thể cầm đất đó làm sản nghiệp.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

a ka whakangaromia rikirikitia enei iwi e ihowa, e tou atua, i tou aroaro: e kore e ahei i a koe te huna wawe i a ratou, kei hira ake i a koe nga kirehe mohoao o te whenua

ベトナム語

nhưng giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi sẽ lần lần đuổi các dân tộc nầy khỏi trước mặt ngươi; ngươi không thế diệt chúng nó mau, e những thú rừng thêm nhiều lên mà hại ngươi chăng;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

na, i te otinga o tenei katoa, ka haere atu a iharaira katoa i reira ki nga pa o hura, a pakarua rikirikitia ana e ratou nga pou karakiatanga, tuaina ana nga aherimi, whakahoroa ana nga wahi tiketike me nga aata puta noa i hura, i pineamine, i ep araima, i manahi a poto noa. na hoki ana nga tama katoa a iharaira ki tona kainga, ki tona kainga, ki o ratou pa

ベトナム語

khi các việc ấy đã xong, những người y-sơ-ra-ên có mặt tại đó đi ra các thành giu-đa, đập bể những trụ thờ, đánh đổ các thần a-sê-ra, phá dỡ những nơi cao, và các bàn thờ trong khắp đất giu-đa, bên-gia-min, Ép-ra-im, và ma-na-se, cho đến khi đã phá hủy hết thảy. Ðoạn, hết thảy dân y-sơ-ra-ên ai nấy đều trở về thành mình, về nơi sản nghiệp mình.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,744,176,425 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK