検索ワード: tinihanga (マオリ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Maori

Vietnamese

情報

Maori

tinihanga

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

マオリ語

ベトナム語

情報

マオリ語

kaua e hiahia ki ana mea reka: he kai tinihanga hoki era

ベトナム語

chớ thèm món ngon của người, vì là vật thực phỉnh gạt.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

kaua e tahae; kaua hoki e teka, kaua ano e tinihanga tetahi ki tetahi

ベトナム語

các ngươi chớ ăn trộm ăn cắp, chớ nói dối, và chớ lừa đảo nhau.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

me tautoko ta te atua ki te kupu kino? me tautoko ranei tana ki te tinihanga

ベトナム語

có phải các ngươi dám nói lời bất công với Ðức chúa trời chăng? các ngươi há sẽ nói điều dối trá vì ngài sao?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

a ka mea ia, i haere tinihanga mai tou teina, a riro ana tou manaaki i a ia

ベトナム語

nhưng y-sác lại đáp: em con đã dùng mưu kế đến cướp sự chúc phước của con rồi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

he hara kei waenganui ona: kahore ona ara e mahue i te tinihanga, i te hianga

ベトナム語

sự gian tà cũng ở giữa thành; Ðiều hà hiếp và sự giả ngụy không lìa khỏi đường phố nó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

e kore ratou e whangaia e te patunga witi, e te poka waina, a ka tinihanga tana waina hou

ベトナム語

hoặc sân đạp lúa, hoặc hầm ép rượu, cũng được chẳng nuôi chúng nó; rượu mới sẽ thiếu thốn cho nó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

ahakoa hipoki tona mauahara i a ia ki te tinihanga, ka whakakitea nuitia tona kino ki te aroaro o te whakaminenga

ベトナム語

dầu sự ghen ghét ẩn giấu trong tuồng giả bộ, sự gian ác nó sẽ bị lộ ra nơi hội chúng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

he pehea ra ta koutou whakamarie tinihanga i ahau, e toe na hoki te he i roto i a koutou kupu e whakahoki mai na

ベトナム語

vậy, sao các bạn an ủy tôi vô ích dường ấy? vì những câu đáp của các bạn chỉ còn sự bất trung mà thôi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

he apotoro teka hoki nga pera, he kaimahi i te tinihanga, e whakaahua ana i a ratou kia rite ki nga apotoro a te karaiti

ベトナム語

vì mấy người như vậy là sứ đồ giả, là kẻ làm công lừa dối, mạo chức sứ đồ của Ðấng christ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

ae, aua tetahi o te hunga e tatari ana ki a koe e tukua kia whakama: kia whakama te hunga e tinihanga noa ana

ベトナム語

thật, chẳng ai trông cậy ngài mà lại bị hổ thẹn; còn những kẻ làm gian trá vô cớ, chúng nó sẽ bị hổ thẹn.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

he mahi nanakia te mea i hapu ki roto ki a ratou, whanau ake he teka noa; ko o ratou kopu ano hei hanga i te tinihanga

ベトナム語

họ thọ thai sự ác, bèn sanh ra điều hại tàn, lòng họ sắm sẵn những chước gian.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

a hoki whakamuri ana, mahi hianga ana, pera ana me o ratou matua: parori ke ana ratou, he pera me te kopere tinihanga

ベトナム語

nhưng trở lòng, ở bất trung như các tổ phụ mình: chúng nó sịa như cây cung sai lệch.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

a taua ra ka whiua e ahau te hunga katoa e tupekepeke ana i runga i te paepae, e whakaki ana i nga whare o o ratou ariki ki te nanakia, ki te tinihanga

ベトナム語

trong ngày đó, ta sẽ phạt hết thảy những kẻ nhảy qua ngạch cửa, và những kẻ làm đầy dẫy sự bạo ngược và sự quỷ quyệt trong nhà chủ mình.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

e te hunga tinihanga, e matau ana koutou ki te titiro ki te mata o te whenua, o te rangi; he aha koutou te matau ai ki te titiro ki tenei taima

ベトナム語

hỡi kẻ giả hình! các ngươi biết phân biệt khí sắc của trời đất; vậy sao không biết phân biệt thời nầy?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

a ka whakaritea hei te hunga kino he urupa mona; i te tangata taonga ia i tona matenga; ahakoa kahore ana mahi tutu, kahore ano he tinihanga i tona mangai

ベトナム語

người ta đã đặt mồ người với những kẻ ác, nhưng khi chết, người được chôn với kẻ giàu; dầu người chẳng hề làm điều hung dữ và chẳng có sự dối trá trong miệng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

i taua ra ka whakama nga poropiti, tenei, tenei, ki tana kite, i te mea ka poropiti ia; e kore ano e kakahuria e ratou he kakahu huruhuru hei mea tinihanga

ベトナム語

sẽ xảy ra trong ngày đó, khi những tiên tri nói tiên tri, thì ai nấy sẽ bị xấu hổ về sự hiện thấy của mình; họ cũng sẽ không mặc áo choàng bằng lông để dối trá nữa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

e mohio ana koe ki a apanere tama a nere; i haere mai ia ki te tinihanga i a koe, kia mohio ai ia ki tou haerenga atu, ki tou haerenga mai, kia mohio ai hoki ki nga mea katoa e mea ai koe

ベトナム語

vua biết Áp-ne, con trai của nê-rơ, chớ; người đến chỉ để gạt vua, để rình các đường đi ra đi vào của vua, và đặng biết mọi điều vua làm.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

a tena, pehea iho? anei ra, ahakoa tinihanga, ahakoa pono, e kauwhautia ana a te karaiti; a e hari ana ahau ki tenei, ae ra, ka hari ano ahau

ベトナム語

song có hề gì! dẫu thế nào đi nữa, hoặc làm bộ, hoặc thật thà, Ðấng christ cũng được rao truyền; ấy vì đó tôi đương mừng rỡ, và sẽ còn mừng rỡ nữa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

a i te ata, he awha aianei; he whero nei te rangi, e tukupu ana. e te hunga tinihanga, e matau ana koutou ki te titiro ki te mata o te rangi; te taea e koutou nga tohu o nga taima

ベトナム語

còn sớm mai, thì các ngươi nói rằng: hôm nay sẽ có cơn dông, vì trời đỏ và mờ mờ. các ngươi người biết phân biệt rõ sắc trời, mà không phân biệt được dấu chỉ thì giờ ư!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,045,135,579 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK