プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
kaua e hiahia ki ana mea reka: he kai tinihanga hoki era
chớ thèm món ngon của người, vì là vật thực phỉnh gạt.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
kaua e tahae; kaua hoki e teka, kaua ano e tinihanga tetahi ki tetahi
các ngươi chớ ăn trộm ăn cắp, chớ nói dối, và chớ lừa đảo nhau.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
me tautoko ta te atua ki te kupu kino? me tautoko ranei tana ki te tinihanga
có phải các ngươi dám nói lời bất công với Ðức chúa trời chăng? các ngươi há sẽ nói điều dối trá vì ngài sao?
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
a ka mea ia, i haere tinihanga mai tou teina, a riro ana tou manaaki i a ia
nhưng y-sác lại đáp: em con đã dùng mưu kế đến cướp sự chúc phước của con rồi.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
he hara kei waenganui ona: kahore ona ara e mahue i te tinihanga, i te hianga
sự gian tà cũng ở giữa thành; Ðiều hà hiếp và sự giả ngụy không lìa khỏi đường phố nó.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
e kore ratou e whangaia e te patunga witi, e te poka waina, a ka tinihanga tana waina hou
hoặc sân đạp lúa, hoặc hầm ép rượu, cũng được chẳng nuôi chúng nó; rượu mới sẽ thiếu thốn cho nó.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
ahakoa hipoki tona mauahara i a ia ki te tinihanga, ka whakakitea nuitia tona kino ki te aroaro o te whakaminenga
dầu sự ghen ghét ẩn giấu trong tuồng giả bộ, sự gian ác nó sẽ bị lộ ra nơi hội chúng.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
he pehea ra ta koutou whakamarie tinihanga i ahau, e toe na hoki te he i roto i a koutou kupu e whakahoki mai na
vậy, sao các bạn an ủy tôi vô ích dường ấy? vì những câu đáp của các bạn chỉ còn sự bất trung mà thôi.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
he apotoro teka hoki nga pera, he kaimahi i te tinihanga, e whakaahua ana i a ratou kia rite ki nga apotoro a te karaiti
vì mấy người như vậy là sứ đồ giả, là kẻ làm công lừa dối, mạo chức sứ đồ của Ðấng christ.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
ae, aua tetahi o te hunga e tatari ana ki a koe e tukua kia whakama: kia whakama te hunga e tinihanga noa ana
thật, chẳng ai trông cậy ngài mà lại bị hổ thẹn; còn những kẻ làm gian trá vô cớ, chúng nó sẽ bị hổ thẹn.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
he mahi nanakia te mea i hapu ki roto ki a ratou, whanau ake he teka noa; ko o ratou kopu ano hei hanga i te tinihanga
họ thọ thai sự ác, bèn sanh ra điều hại tàn, lòng họ sắm sẵn những chước gian.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
a hoki whakamuri ana, mahi hianga ana, pera ana me o ratou matua: parori ke ana ratou, he pera me te kopere tinihanga
nhưng trở lòng, ở bất trung như các tổ phụ mình: chúng nó sịa như cây cung sai lệch.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
a taua ra ka whiua e ahau te hunga katoa e tupekepeke ana i runga i te paepae, e whakaki ana i nga whare o o ratou ariki ki te nanakia, ki te tinihanga
trong ngày đó, ta sẽ phạt hết thảy những kẻ nhảy qua ngạch cửa, và những kẻ làm đầy dẫy sự bạo ngược và sự quỷ quyệt trong nhà chủ mình.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
e te hunga tinihanga, e matau ana koutou ki te titiro ki te mata o te whenua, o te rangi; he aha koutou te matau ai ki te titiro ki tenei taima
hỡi kẻ giả hình! các ngươi biết phân biệt khí sắc của trời đất; vậy sao không biết phân biệt thời nầy?
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
a ka whakaritea hei te hunga kino he urupa mona; i te tangata taonga ia i tona matenga; ahakoa kahore ana mahi tutu, kahore ano he tinihanga i tona mangai
người ta đã đặt mồ người với những kẻ ác, nhưng khi chết, người được chôn với kẻ giàu; dầu người chẳng hề làm điều hung dữ và chẳng có sự dối trá trong miệng.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
i taua ra ka whakama nga poropiti, tenei, tenei, ki tana kite, i te mea ka poropiti ia; e kore ano e kakahuria e ratou he kakahu huruhuru hei mea tinihanga
sẽ xảy ra trong ngày đó, khi những tiên tri nói tiên tri, thì ai nấy sẽ bị xấu hổ về sự hiện thấy của mình; họ cũng sẽ không mặc áo choàng bằng lông để dối trá nữa.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
e mohio ana koe ki a apanere tama a nere; i haere mai ia ki te tinihanga i a koe, kia mohio ai ia ki tou haerenga atu, ki tou haerenga mai, kia mohio ai hoki ki nga mea katoa e mea ai koe
vua biết Áp-ne, con trai của nê-rơ, chớ; người đến chỉ để gạt vua, để rình các đường đi ra đi vào của vua, và đặng biết mọi điều vua làm.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
a tena, pehea iho? anei ra, ahakoa tinihanga, ahakoa pono, e kauwhautia ana a te karaiti; a e hari ana ahau ki tenei, ae ra, ka hari ano ahau
song có hề gì! dẫu thế nào đi nữa, hoặc làm bộ, hoặc thật thà, Ðấng christ cũng được rao truyền; ấy vì đó tôi đương mừng rỡ, và sẽ còn mừng rỡ nữa.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
a i te ata, he awha aianei; he whero nei te rangi, e tukupu ana. e te hunga tinihanga, e matau ana koutou ki te titiro ki te mata o te rangi; te taea e koutou nga tohu o nga taima
còn sớm mai, thì các ngươi nói rằng: hôm nay sẽ có cơn dông, vì trời đỏ và mờ mờ. các ngươi người biết phân biệt rõ sắc trời, mà không phân biệt được dấu chỉ thì giờ ư!
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: