検索ワード: tohutohu (マオリ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Maori

Vietnamese

情報

Maori

tohutohu

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

マオリ語

ベトナム語

情報

マオリ語

i te ra hei tohutohu i te awatea: he mau tonu hoki tana mahi tohu

ベトナム語

mặt trời đặng cai trị ban ngày, vì sự nhơn từ ngài còn đến đời đời.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

kei a ia te whakaaro nui me te kaha; kei a ia te tohutohu me te matauranga

ベトナム語

nơi Ðức chúa trời có sự khôn ngoan và quyền năng; mưu luận và thông minh điều thuộc về ngài.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

i te marama me nga whetu hei tohutohu i te po: he mau tonu hoki tana mahi tohu

ベトナム語

mặt trăng và các ngôi sao đặng cai trị ban đêm, vì sự nhơn từ ngài còn đến đời đời.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

katahi ka mea a poaha ki tana tangata i tohutohu nei i nga kaikokoti, na wai tenei kotiro

ベトナム語

Ðoạn, bô-ô nói cùng đầy tớ coi sóc các con gặt rằng: người gái trẻ này là con của ai?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

a ka mea, katae toku kino ki te ako; katae te mauiui o toku ngakau ki te tohutohu

ベトナム語

rồi con nói rằng: cớ sao tôi ghét lời khuyên dạy, và lòng tôi khinh bỉ sự quở trách?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

ma te ngakau o te tangata whakaaro nui e tohutohu tona mangai, e apiti hoki he kupu mohio ki ona ngutu

ベトナム語

lòng người khôn ngoan dạy dỗ miệng mình, và thêm sự học thức nơi môi của mình.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

kai pai tana tohutohu i tona whare; e mea ana i ana tamariki kia ngohengohe ki a ia, kia nui te mahara

ベトナム語

phải khéo cai trị nhà riêng mình, giữ con cái mình cho vâng phục và ngay thật trọn vẹn;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

ki te kore hoki tetahi tangata e matau ki te tohutohu i tona whare ake, me pehea ka tiaki ai ia i te hahi a te atua

ベトナム語

vì nếu có ai không biết cai trị nhà riêng mình, thì làm sao cai trị được hội thánh của Ðức chúa trời?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

ko nga kararehe anake me nga taonga o taua pa i tangohia e iharaira ma ratou, i pera ano me te kupu a ihowa i tohutohu ai ki a hohua

ベトナム語

song dân y-sơ-ra-ên cướp cho mình những súc vật và hóa tài của thành này, y như Ðức giê-hô-va đã phán dặn giô-suê.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

kia nui ake te honore mo nga kaumatua e tohutohu pai ana; engari rawa ia mo te hunga ko ta ratou nei mahi ko te kupu, ko te whakaako

ベトナム語

các trưởng lão khéo cai trị hội thánh thì mình phải kính trọng bội phần, nhứt là những người chịu chức rao giảng và dạy dỗ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

hei tohutohu i te awatea, i te po, hei wehe hoki i te marama, i te pouri: a ka kite te atua, he pai

ベトナム語

đặng cai trị ban ngày và ban đêm, đặng phân ra sự sáng với sự tối. Ðức chúa trời thấy điều đó là tốt lành.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

koia ahau ka mea ai kia marena nga pouaru taitamariki, kia whanau tamariki, kia tohutohu i nga mea o te whare, kia kaua e hoatu ki te hoariri tetahi take tawai

ベトナム語

vậy ta muốn những gái góa còn trẻ nên lấy chồng, sanh con cái, cai trị nhà mình, khỏi làm cớ cho kẻ thù nghịch nói xấu.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

na ka karanga a ihaka i a hakopa, ka manaaki i a ia, ka tohutohu ki a ia, a ka mea ki a ia, kaua koe e tango wahine o nga tamahine o kanaana

ベトナム語

y-sác bèn gọi gia-cốp, chúc phước cho và dặn rằng: con chớ chọn một người vợ nào hết trong bọn con gái ca-na-an.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

na e u ana toku ake whakaaro ki a koutou, e oku teina, e ki ana koutou i te pai, whawhao rawa ki te matauranga katoa, a e taea ano e koutou te tohutohu tetahi i tetahi

ベトナム語

hỡi anh em, về phần anh em, tôi cũng tin chắc rằng anh em có đầy lòng nhơn từ, đủ điều thông biết trọn vẹn, lại có tài khuyên bảo nhau.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

a e matau ana ano koutou ki ta matou mahi ki tetahi, ki tetahi o koutou, pera i ta te matua ki ana tamariki ake, te whakahauhau, te whakahihiri i a koutou, te tohutohu

ベトナム語

anh em cũng biết rằng chúng tôi đối đãi với mỗi người trong anh em, như cha đối với con,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

e puta mai ana hoki i roto i tona mangai he hoari koi, hei patu mana i nga tauiwi: he rino ano hoki te tokotoko e tohutohu ai ia i a ratou: e takahi ana hoki ia i te takahanga waina o te aritarita o te riri o te atua kaha rawa

ベトナム語

có một lưỡi gươm bén ở miệng ngài ra, ngài sẽ lấy nó mà đánh các dân, và cai trị họ bằng một cây gậy sắt. ngài giày đạp thùng rượu cơn thạnh nộ của Ðức chúa trời toàn năng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

a ka kite a ehau kua manaaki a ihaka i a hakopa, kua tono hoki i a ia ki paranaarama ki te tiki wahine mana i reira; kua tohutohu hoki ki a ia, i a ia e manaaki ana i a ia, kua mea, kei tangohia e koe he wahine i nga tamahine o kanaana

ベトナム語

Ê-sau thấy y-sác đã chúc phước cho gia-cốp, và sai đi qua xứ pha-đan-a-ram đặng cưới vợ; và trong lúc đương chúc phước có dặn rằng: chớ cưới vợ trong bọn con gái ca-na-an;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,779,913,568 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK