プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
a ka tomo ia, a tika ana ra waenganui o heriko
Ðức chúa jêsus vào thành giê-ri-cô, đi ngang qua phố.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
heoi puta atu ana a paora i waenganui i a ratou
vì vậy, phao-lô từ giữa đám họ bước ra.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
otira i tika ia ra waenganui o ratou a haere ana
song ngài qua giữa bọn họ và đi khỏi.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
i waenganui po ka ara ahau ki te whakawhetai ki a koe mo au whakaritenga tika
nhơn vì các mạng lịnh công bình của chúa, tôi sẽ thức-dậy giữa đêm đặng cảm tạ chúa.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
a ka wahia te arai o te temepara i waenganui pu mai i runga ki raro
màn trong đền thờ xé ra làm đôi từ trên chí dưới.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
a ka noho ahau ki waenganui i nga tama a iharaira, a hei atua ahau mo ratou
ta sẽ ở giữa dân y-sơ-ra-ên, làm Ðức chúa trời dân ấy.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
a meinga ana a iharaira kia haere ra waenganui: he mau tonu hoki tana mahi tohu
khiến y-sơ-ra-ên đi qua giữa biển ấy, vì sự nhơn từ ngài còn đến đời đời.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
a arahina mai ana a iharaira i waenganui i a ratou: he mau tonu hoki tana mahi tohu
Ðem y-sơ-ra-ên ra khỏi giữa chúng nó, vì sự nhơn từ ngài còn đến đời đời.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
a ka waiho e ahau taku kawenata ki waenganui i a taua, ka tino whakanui rawa ano ahau i a koe
ta sẽ lập giao ước cùng ngươi, làm cho dòng dõi ngươi thêm nhiều quá-bội.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
a ko to waenga kaho, i waenganui o nga papa, ka rere atu i tetahi pito, ki tetahi pito
cây xà ngang giữa sẽ ở về thân giữa những tấm ván, chạy suốt từ đầu nầy đến đầu kia.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
a ka noho ahau i waenganui i nga tama a iharaira, e kore ano e whakarere i taku iwi, i a iharaira
ta sẽ ngự giữa dân y-sơ-ra-ên, chẳng hề bỏ y-sơ-ra-ên, là dân ta.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
a he aue i nga mara waina katoa: ka tika atu hoki ahau i waenganui i a koe, e ai ta ihowa
trong các vườn nho vang tiếng khóc than, vì ta sẽ qua giữa ngươi, Ðức giê-hô-va phán vậy.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
a me whakanoho taua mea ki raro i te awhi o te aata, ki raro iho, kia takapu ai taua mea ripekapeka ki waenganui o te aata
rồi để rá đó dưới thành bàn thờ, từ dưới chân lên đến nửa bề cao.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
a ka inu ratou, hurori atu, hurori mai, ka haurangi, i te hoari e unga e ahau ki waenganui i a ratou
chúng nó sẽ uống, sẽ đi xiêu tó, và điên cuồng, vì cớ gươm dao mà ta sẽ sai đến giữa chúng nó.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
i tonoa e ia he tohu, he merekara ki waenganui ou, e ihipa: ki runga ki a parao ratou ko ana pononga katoa
sai đến giữa Ê-díp-tô những dấu kỳ phép lạ hại pha-ra-ôn và hết thảy các tôi tớ người;
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
a i mea ano a hohua ki te iwi, whakatapu i a koutou: ko apopo hoki a ihowa mahi ai i nga mea whakamiharo ki waenganui i a koutou
giô-suê cũng nói cùng dân sự rằng: hãy làm cho mình ra thánh, vì ngày mai Ðức giê-hô-va sẽ làm những việc lạ lùng giữa các ngươi.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
a kua kite koutou i a ratou mea whakarihariha, i a ratou whakapakoko rakau, kohatu, hiriwa, koura, i waenganui i a ratou
các ngươi đã thấy sự gớm ghiếc của chúng nó, và những tà thần quái gở bằng cây, bằng đá, bằng bạc, và bằng vàng ở nơi chúng nó.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
na, ko te rangatira, ina tomo ratou ki roto, hei waenganui ia i a ratou; a, ina puta ratou ki waho, me puta tahi ratou
vua sẽ vào cùng với dân sự một lúc; và khi ai nấy ra thì chính vua cũng ra.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: