検索ワード: whakatohungatanga (マオリ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Maori

Vietnamese

情報

Maori

whakatohungatanga

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

マオリ語

ベトナム語

情報

マオリ語

me tango ano e koe te hipi toa o te whakatohungatanga, a ka kohua i ona kikokiko ki te wahi tapu

ベトナム語

Ðoạn, ngươi hãy bắt con chiên đực dùng làm lễ thiết lập mà nấu thịt nó trong một nơi thánh.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

ko tona whakatohungatanga nei hoki ehara i te mea no runga i te ture o nga tikanga o te kikokiko, engari no runga i te kaha o te ora e kore e mutu

ベトナム語

lập nên không theo luật lệ của điều răn xác thịt, nhưng theo quyền phép của sự sống chẳng hay hư hay hết.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

na ka kawea e ia te rua o nga hipi toa, te hipi mo te whakatohungatanga: a ka popoki nga ringa a arona ratou ko ana tama ki te matenga o te hipi

ベトナム語

người cũng biểu đem con chiên đực thứ nhì lại gần, tức là con chiên đực về lễ phong chức; a-rôn và các con trai người nhận tay mình trên đầu con chiên đực đó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

na ka tango koe i te uma o te hipi toa o te whakatohungatanga o arona, a ka poipoi hei whakahere poipoi i te aroaro o ihowa: ko te wahi hoki tena mau

ベトナム語

cũng hãy lấy cái o chiên đực về lễ lập a-rôn mà đưa qua đưa lại trước mặt Ðức giê-hô-va. Ấy sẽ về phần ngươi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

ko te ture tenei mo te tahunga tinana, mo te whakahere totokore, mo te whakahere hara, mo te whakahere mo te he, mo nga whakatohungatanga, mo nga patunga mo te pai

ベトナム語

Ðó là luật về của lễ thiêu, về của lễ chay, về của lễ chuộc tội, về của lễ chuộc sự mắc lỗi, về của lễ phong chức và về của lễ thù ân,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

na kaua koutou e puta i te whatitoka o te tapenakara o te whakaminenga kia whitu ra ano nga ra, kia taka ra ano nga ra o to koutou whakatohungatanga: e whitu hoki nga ra e whakatohunga ai ia i a koutou

ベトナム語

trong bảy ngày các ngươi không nên đi ra khỏi cửa hội mạc cho đến chừng nào những ngày phong chức mình được trọn rồi, vì việc phong chức các ngươi sẽ trải qua bảy ngày.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

na ka tangohia e mohi te uma, a poipoia ana e ia hei whakahere poipoi ki te aroaro o ihowa: i a mohi tena wahi o te hipi toa o te whakatohungatanga; ko ta ihowa hoki i whakakahau ai ki a mohi

ベトナム語

môi-se cũng lấy cái o của con chiên đực về lễ phong chức và đưa qua đưa lại trước mặt Ðức giê-hô-va; ấy là phần thuộc về môi-se, y như Ðức giê-hô-va đã phán dặn người.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

a, ki te toe tetahi wahi o te kikokiko o nga whakatohungatanga, o te taro ranei, ki te ata, me tahu e koe taua toenga ki te ahi: kei kainga; he mea tapu hoki

ベトナム語

nếu thịt lễ thiết lập và bánh còn dư lại đến ngày mai, ngươi hãy thiêu trong lửa, chớ nên ăn, vì là của đã biệt riêng ra thánh.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

ko era hoki kahore he oati i to ratou whakatohungatanga; he oati ia i to tenei, na tera i ki mai ra ki a ia, kua oati te ariki, a e kore e puta ke tona whakaaro, hei tohunga koe ake ake i runga i te ritenga o merekihereke

ベトナム語

nhưng ngài đã được lập lên bằng lời thề, bởi Ðấng đã phải cùng ngài rằng: chúa đã thề rồi, và không hối lời thề ấy đâu; con làm thầy tế lễ đến đời đời.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

me tango ano hoki e koe te ngako o te hipi toa, me te hiawero, me te ngako e whiwhiwhiwhi ana ki nga whekau, me te pa i te ate, i nga whatukuhu e rua; me te ngako i aua mea, me te peke matau; he hipi whakatohungatanga hoki

ベトナム語

vì cớ chiên đực đó dùng làm lễ truyền chức, nên ngươi hãy lấy mỡ, đuôi, mỡ bọc ruột, tấm da mỏng bọc gan, hai trái cật, cùng mỡ trên trái cật và giò bên hữu,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,748,538,121 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK