検索ワード: whakaturanga (マオリ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Maori

Vietnamese

情報

Maori

whakaturanga

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

マオリ語

ベトナム語

情報

マオリ語

i tana whakaturanga i nga rangi, i reira ano ahau: i tana whakaritenga i te awhi mo te mata o te rire

ベトナム語

khi Ðức chúa trời lập các từng trời, và đặt cái vòng trên mặt vực sâu, thì có ta ở đó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

na kua wehe atu a hepere te keni i roto i nga keni, i nga tamariki ano a hopapa hungawai o mohi; a tae noa atu tana whakaturanga teneti ki te oki i taanaimi, ki tera i kerehe

ベトナム語

vả, hê-be, người kê-nít, đã lìa khỏi dân kê-nít, là con cháu hô-báp, anh em vợ của môi-se, và đi dựng trại mình ở về cây dẻ bộp sa-na-im, gần bên kê-đe.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

kahore ianei koutou i mohio? kahore koutou i rongo? kahore ianei i korerotia ki a koutou i te timatanga? kahore ianei koutou i matau i nga whakaturanga ra ano o te whenua

ベトナム語

các ngươi không biết sao? vậy thì các ngươi không nghe sao? người ta há chưa dạy cho các ngươi từ lúc ban đầu? các ngươi há chẳng hiểu từ khi dựng nền đất?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

マオリ語

no ona ra ka hanga heriko e hiere o peteere: ko tana matamua, ko apirama, te papa i te timatanga o te whakaturanga, a ko tana whakaotinga, ko hekupu, te papa i te whakanohoanga o nga tatau; ko ta ihowa kupu ia i korerotia e hohua tama a nunu

ベトナム語

trong đời a-háp, hi-ên ở bê-tên, xây lại thành giê-ri-cô. khi người đặt cái nền thì mất a-bi-ram, con trưởng nam mình, lúc dựng các cửa thì mất sê-gúp, con út mình, theo như lời của Ðức giê-hô-va đã cậy giô-suê, con trai của nun, mà phán ra.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,729,976,149 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK