プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
abang
ca ca, em ở đây.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
abang.
anh trai
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 7
品質:
abang!
anh hai!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
abang guan
quan đại ca.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
abang awak.
anh trai em này.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
abang awak!
anh em của cậu?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- abang saya...
- người anh em của tôi ...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- abang lung!
- anh hùng!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
abang besar
Đại sư huynh
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 2
品質:
abang kedua,
nhị ca.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 3
品質:
abang besar!
- Đại ca, đại ca, đại ca, đại ca.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- begitulah abang.
- anh em là vậy đó.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- abang sunny!
- gọi là sunny thôi!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
abang,hati-hati!
sư huynh, cẩn thận.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
abang kau freddy.
- là ý của freddy đấy...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
abang kepala besi!
Đại ca thiết Đầu đó nghe chưa!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
abang, siapa dia?
hiền đệ, cổ là ai?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
"abang yang salah."
"người anh em chọn bị nhầm"
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
pegang topeng abang.
cầm mặt nạ của anh.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
abang kedua, cepatlah.
nhị đệ, mau.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: