プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- ia cuma alahan.
- em chỉ bị dị ứng thôi mà.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
saya alahan pada udang.
em bị dị ứng với tôm.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- tindak balas alahan.
- có phản ứng mẫn cảm.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- awak ada sebarang alahan?
cô có bị dị ứng gì không?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
aku alahan akan jangkitan peralatanku.
tôi dị ứng với những căn bệnh gớm ghiếc, nên hãy tránh xa tôi ra.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
awak tiada alahan terhadap bacitracin.
cậu hoàn toàn không dị ứng với kháng sinh!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
mengecewakan, sebenarnya saya alahan terhadapnya.
chính nó. tôi bị dị ứng với kháng sinh!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
apa saya patut buat? ini musim alahan.
việc này là do em dị ứng với mùa lạnh mà.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
awak mempunyai alahan kecil terhadap: kacang.
cậu bị dị ứng nhẹ với đậu phộng.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: