検索ワード: anggota (マレー語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Malay

Vietnamese

情報

Malay

anggota

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

マレー語

ベトナム語

情報

マレー語

anggota baru.

ベトナム語

Đội mới.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

anggota terbuka

ベトナム語

hình mở

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

マレー語

anggota tertembak.

ベトナム語

có người trúng đạn.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 3
品質:

マレー語

kamu anggota idf?

ベトナム語

cô trong lực lượng phòng vệ israel?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

- anggota tertembak!

ベトナム語

- cúi xuống.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

dia anggota expendable.

ベトナム語

hắn ta là lính đánh thuê

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

- anggota staf senior.

ベトナム語

- nhân viên có kinh nghiệm.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

anggota perlukan petolongan.

ベトナム語

cần trợ giúp.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

bekas anggota legion?

ベトナム語

một binh sĩ?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

- dia adalah anggota kami.

ベトナム語

cô ta là một trong số chúng tôi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

awak anggota c.i.a.?

ベトナム語

anh làm cho cia à?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

anggota terbuka dan tertutup

ベトナム語

hình mở và Đóng

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

マレー語

anggota baru buat kumpulan kita.

ベトナム語

một người mới trong gia đình.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

ayah awak anggota dewan, tris.

ベトナム語

bố cậu là người trong hội đồng, tris.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

- saya anggota polis boston.

ベトナム語

- tao là cảnh sát boston.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

anggota robotnya alami kerosakan.

ベトナム語

nhưng cơ thể robot hoạt động sai chức năng.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

kamu tak perlukan anggota tambahan?

ベトナム語

chỉ 2 chúng ta thôi à. anh không muốn gọi hỗ trợ sao?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

kami mengalu-alukan anggota baru.

ベトナム語

hết! phải.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

- mereka semua anggota kingsman?

ベトナム語

họ đều là mật vụ kingsman? phải.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

ada anggota terjatuh dalam sungai.

ベトナム語

có người bị thương rớt xuống nước

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,036,019,112 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK