検索ワード: asam jawa (マレー語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

マレー語

ベトナム語

情報

マレー語

asam jawa

ベトナム語

me

最終更新: 2011-07-08
使用頻度: 5
品質:

参照: Wikipedia

マレー語

jawa

ベトナム語

java

最終更新: 2014-12-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

マレー語

mengandung asam.

ベトナム語

nó bị biến chất.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

マレー語

alah, si muka asam.

ベトナム語

thôi nào, anh bạn khó tính.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

マレー語

tanahnya terlalu asam.

ベトナム語

Đất quá cằn cỗi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

マレー語

asam dan sedikit busuk...

ベトナム語

chát. và... thiu rồi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

マレー語

asam yang mencerna ikan tersebut.

ベトナム語

axit phân hủy những con cá.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

マレー語

klorin dan asam kita dan akan membersihkan bak

ベトナム語

có vài nhân viên đảo mắt quanh đây, ho sẽ kiểm soát moi thứ

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

マレー語

tapi di malam hari, karena proses kimia mengubah air di kolam tersebut menjadi asam.

ベトナム語

nhưng vào ban đêm, xảy ra quá trình biến đổi hóa học trong nước thành hồ axit.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

マレー語

dan akhirnya mereka mahu. mereka mengancam akan membunuh keluarga mereka. mereka menggunakan dan menyalahgunakan, dan berakhir di tong asam.

ベトナム語

nếu chúng không làm chúng đe dọa giết cả gia đình lợi dụng chúng, áp bức chúng, rồi kết thúc trong tù

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
8,040,604,280 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK