プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hidup
bật
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
hidup.
cuộc sống ấy mà.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hidup!
vì cuộc sống!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
anda hidup.
mạng của mày.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
dia hidup!
anh ấy còn sống!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- aku hidup.
- bằng xương bằng thịt.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
biarkan hidup
giữ sống
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
bandar hidup.
một thành phố sôi động.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
bertahan hidup!
còn sống!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- hidup kesombongan.
- swagger's alive.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- hidup-hidup?
- còn sống ư?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
dia masih hidup.
cậu ta còn sống!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
awak masih hidup!
anh vẫn còn sống!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ya, hidup-hidup.
Ừ, tôi biết.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
bourne masih hidup.
anh ta vẫn còn sống .
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
bertahan. masih hidup.
mạch anh ta vẫn đập.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
-tangkap dia hidup-hidup.
truyền hình trực tiếp đi .
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
mereka tanamnya hidup-hidup.
họ mai táng cho ông còn sống. không phải là nó buồn?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
dia hidup, dia hidup, dia hidup, dia hidup!
nó còn sống, nó còn sống, nó còn sống, nó còn sốnggggg!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: