検索ワード: memberitahumu (マレー語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Malay

Vietnamese

情報

Malay

memberitahumu

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

マレー語

ベトナム語

情報

マレー語

dia tak memberitahumu?

ベトナム語

bọn em đi chơi chung. anh ấy không nói sao?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

mereka akan memberitahumu.

ベトナム語

hãy hỏi các bạn tôi, họ sẽ nói ông biết

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

mereka tidak memberitahumu.

ベトナム語

họ đã không cho em biết.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

putera kegelapan memberitahumu?

ベトナム語

chúa tể nói cho ông ư?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

sayang! / aku akan memberitahumu.

ベトナム語

- anh sẽ nhắn tin cho em

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

aku harus memberitahumu sesuatu.

ベトナム語

tớ phải nói với cậu chuyện này.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

ah! mereka tidak memberitahumu.

ベトナム語

họ đã không cho em biết.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

adakah mereka sudah memberitahumu?

ベトナム語

- họ đã nói với em?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

apa dia tak memberitahumu asal - usulku ?

ベトナム語

Ông đã kể anh nghe dòng dõi thật của tôi chưa?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

- aku harus memberitahumu sesuatu. - ayuh!

ベトナム語

- thật ra em có chuyện muốn nói

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

aku seharusnya memberitahumu tentang hubungan kami.

ベトナム語

peter, lẽ ra tớ phải cho cậu biết về bọn tớ.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

apa ibumu pernah memberitahumu tentang itu?

ベトナム語

mẹ anh có bao giờ nói với anh vậy không?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

aku tidak boleh memberitahumu jika kau benar.

ベトナム語

tôi không thể nói là cậu đúng hay không.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

aku berhak memberitahumu..., kami akan berikanmu misi baru.

ベトナム語

tôi đã được ủy quyền cho anh biết chúng tôi sẽ giao cho anh một nhiệm vụ mới.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

aku tidak ada kesempatan memberitahumu bagaimana perasaanku.

ベトナム語

anh chưa bao giờ có cơ hội, nói cho em anh cảm thấy thế nào.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

adakah aku pernah memberitahumu, bahawa kau betul?

ベトナム語

Đã bao giờ con nói với bố rằng bố đã đúng chưa?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

kemudian kau akan mengerti jika aku memberitahumu supaya kau mati saja.

ベトナム語

vậy thì anh sẽ hiểu khi tôi nói anh đi chết đi nhỉ.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

aku mencoba untuk memberitahumu tadi, sebelum kau menghancurkan jendela.

ベトナム語

tôi định nói nhưng anh lại phá cửa sổ.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

ia tidak dapat memberitahumu jika kau berada ditingkat satu atau sembilan.

ベトナム語

không thể phân biệt rằng cô ở tầng thứ nhất hay tầng chín.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

aku harus memberitahumu. aku rasa kau tidak seharusnya melepaskan itu padanya.

ベトナム語

anh phải nói rằng anh không nghĩ em nên làm thế với nó.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,744,760,862 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK