プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
dia menggabungkan masalah peribadi.
hắn đã biến nó thành việc cá nhân.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
aku rasa ini sesuatu yang menggabungkan kita semua.
tôi nghĩ Đấu trường là thứ... thứ đã xích chúng ta lại gần nhau hơn.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
sekarang menggabungkan dua fenomena ini, perkakasan yang masih berdaya maju selepas kematian ingatan dapat direstorasi kembali selama 8 minit.
giờ tổng hợp 2 việc đó lại, các thiết bị phần cứng sẽ duy trì việc đó sau khi chết. và 1 ngân hàng trí nhớ sẽ đi ngược trở lại 8 phút đó.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
satu lagi contoh keseronokan yang boleh anda alami dengan corak interferens moire; hack ini menjana medan bulatan atau bujur sepusat, dan menggabungkan satah dengan pelbagai operasi. satah ini bergerak bebas, menyebabkan garisan interferens "menyembur." ditulis oleh jamie zawinski.
một ví dụ khác về thú vui với các hình giao thoa, chương trình này tạo ra các vòng giao thoa tròn đồng tâm hay vòng bầu dục, kết hợp với mặt phẳng bằng các thao tác khác nhau. các mặt phẳng chuyển động độc lập với nhau, tạo ra các cấu trúc giao thoa có nhành hoa. viết bởi jamie zawinski.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています