検索ワード: menggabungkan (マレー語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Malay

Vietnamese

情報

Malay

menggabungkan

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

マレー語

ベトナム語

情報

マレー語

dia menggabungkan masalah peribadi.

ベトナム語

hắn đã biến nó thành việc cá nhân.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

aku rasa ini sesuatu yang menggabungkan kita semua.

ベトナム語

tôi nghĩ Đấu trường là thứ... thứ đã xích chúng ta lại gần nhau hơn.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

sekarang menggabungkan dua fenomena ini, perkakasan yang masih berdaya maju selepas kematian ingatan dapat direstorasi kembali selama 8 minit.

ベトナム語

giờ tổng hợp 2 việc đó lại, các thiết bị phần cứng sẽ duy trì việc đó sau khi chết. và 1 ngân hàng trí nhớ sẽ đi ngược trở lại 8 phút đó.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

satu lagi contoh keseronokan yang boleh anda alami dengan corak interferens moire; hack ini menjana medan bulatan atau bujur sepusat, dan menggabungkan satah dengan pelbagai operasi. satah ini bergerak bebas, menyebabkan garisan interferens "menyembur." ditulis oleh jamie zawinski.

ベトナム語

một ví dụ khác về thú vui với các hình giao thoa, chương trình này tạo ra các vòng giao thoa tròn đồng tâm hay vòng bầu dục, kết hợp với mặt phẳng bằng các thao tác khác nhau. các mặt phẳng chuyển động độc lập với nhau, tạo ra các cấu trúc giao thoa có nhành hoa. viết bởi jamie zawinski.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,745,096,646 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK