検索ワード: menikmatinya (マレー語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Malay

Vietnamese

情報

Malay

menikmatinya

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

マレー語

ベトナム語

情報

マレー語

saya menikmatinya.

ベトナム語

tôi rất thích nó.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

saya mahu menikmatinya.

ベトナム語

tôi thích đùa với nó.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

ya, aku menikmatinya.

ベトナム語

tao rất vui vì đã làm điều đó.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

- saya akan menikmatinya.

ベトナム語

tôi sẽ rất thích.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

- apa kau menikmatinya?

ベトナム語

- cô thích buổi biểu diễn chứ?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

dan dia akan menikmatinya.

ベトナム語

...và cô ấy sẽ thấy thích.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

..sememangnya saya menikmatinya.

ベトナム語

tôi thích điều đó.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

- aku sangat menikmatinya.

ベトナム語

- tôi thích cảm giác có được cái miệng thôi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

kuharap kalian menikmatinya.

ベトナム語

thần hi vọng người thích buổi biểu diễn.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

ya, aku tahu kau menikmatinya.

ベトナム語

Ừ, tao biết.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

kamu betul betul menikmatinya.

ベトナム語

anh thật sự phải tận dụng bằng hết.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

dan tentu saya akan menikmatinya!

ベトナム語

và ta chắc chắn sẽ rất thích chuyện đó.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

saya akan cuba menikmatinya lebih lagi.

ベトナム語

tao sẽ cho mày nếm đủ luôn.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

"sehingga kita tak sempat menikmatinya...

ベトナム語

"chúng ta chưa từng nói nó là của chúng ta...

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

マレー語

saya menikmatinya seperti semua orang.

ベトナム語

tôi cũng rất thích những điều đó.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

jika kau akan wujud, kenapa tak menikmatinya?

ベトナム語

nếu đã tồn tại, sao không tận hưởng nó.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

kau benar-benar tidak menikmatinya kan?

ベトナム語

-nhưng ko phải với bộ này, phải ko?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

reputasi kau bagus, aku harap kau menikmatinya!

ベトナム語

hy vọng anh sẽ vang danh...

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

anda hanya perlu prihatin dan berhenti untuk menikmatinya.

ベトナム語

Điều bạn cần làm đó là tìm ra và thưởng thức chúng.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

kamu fikir aku... aku menikmatinya? sakit... di leher?

ベトナム語

anh có nghĩ tôi thích trở thành tên rắc rối khó chịu?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,788,292,676 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK