プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
menjadikan kau senior
vậy thì bố là "lớn" rồi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
ia menjadikan kamu sebegini.
những thứ đó đã hình thành nên con người cô ngày hôm nay.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
dan menjadikan saya penjahat?
và biến tôi thành nhân vật phản diện?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
itu menjadikan satu daripada kita.
không vấn đề gì với ta.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
menjadikan kehidupan lebih selamat
làm cuộc sống của ta an toàn hơn
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
awak fikir itu menjadikan awak kuat.
cậu nghĩ điều này sẽ giúp cậu mạnh mẽ hơn chắc
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
manakah kamu hendak menjadikan kami?
thế đưa chúng tôi đi đâu vậy?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
menjadikan kamu seperti orang bodoh.
biến anh thành một gã ngốc thật sự.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
apa yang menjadikan kau sangat istimewa?
Điều gì khiến ngươi đặc biệt tới vậy?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
menjadikan saya yang termatang, kan daryl?
cũng phải trưởng thành chứ, phải không, daryl?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
anda tidak menjadikan dia mengambil dadah.
anh đâu có bắt anh ta chơi thuốc.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ini menjadikan membunuhnya lebih kurang kompleks.
Điều này khiến cho việc giết hắn đỡ phức tạp hơn rất nhiều.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tambah entri menu untuk menjadikan teks bercakapname
thêm danh mục thực đơn cho việc đọc văn bảnname
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
cip inilah yang menjadikan baymax adalah baymax.
con chip này là bộ não của baymax!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
emosilah, yang secara asasnya menjadikan kita manusia.
tình cảm đó chính là nền tảng khiến ta là một con người, ta không coi nhẹ nó được.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
'the fall' telah menjadikan kita semua hamba.
xuyên tâm biến chúng ta thành nô lệ.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
adakah bekerja di ladang menjadikan awak lebih kuat?
làm ở nông trại khiến anh mạnh lên hả?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ada begitu banyak alat untuk menjadikan lumpuh sementara.
có quá nhiều thiết bị làm tê liệt ngắn hạn.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ayah saya menjadikan mereka keluar untuk simpan, di luar.
cha chị bắt họ dọn ra ngoài sống.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
apa yang tak membunuh aku, hanya menjadikan aku lebih kuat!
nhưng, như có người đã nói, thứ không giết ta chỉ làm ta mạnh mẽ hơn.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: