検索ワード: menjadikan (マレー語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Malay

Vietnamese

情報

Malay

menjadikan

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

マレー語

ベトナム語

情報

マレー語

menjadikan kau senior

ベトナム語

vậy thì bố là "lớn" rồi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

マレー語

ia menjadikan kamu sebegini.

ベトナム語

những thứ đó đã hình thành nên con người cô ngày hôm nay.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

dan menjadikan saya penjahat?

ベトナム語

và biến tôi thành nhân vật phản diện?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

itu menjadikan satu daripada kita.

ベトナム語

không vấn đề gì với ta.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

menjadikan kehidupan lebih selamat

ベトナム語

làm cuộc sống của ta an toàn hơn

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

awak fikir itu menjadikan awak kuat.

ベトナム語

cậu nghĩ điều này sẽ giúp cậu mạnh mẽ hơn chắc

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

manakah kamu hendak menjadikan kami?

ベトナム語

thế đưa chúng tôi đi đâu vậy?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

menjadikan kamu seperti orang bodoh.

ベトナム語

biến anh thành một gã ngốc thật sự.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

apa yang menjadikan kau sangat istimewa?

ベトナム語

Điều gì khiến ngươi đặc biệt tới vậy?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

menjadikan saya yang termatang, kan daryl?

ベトナム語

cũng phải trưởng thành chứ, phải không, daryl?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

anda tidak menjadikan dia mengambil dadah.

ベトナム語

anh đâu có bắt anh ta chơi thuốc.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

ini menjadikan membunuhnya lebih kurang kompleks.

ベトナム語

Điều này khiến cho việc giết hắn đỡ phức tạp hơn rất nhiều.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

tambah entri menu untuk menjadikan teks bercakapname

ベトナム語

thêm danh mục thực đơn cho việc đọc văn bảnname

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

マレー語

cip inilah yang menjadikan baymax adalah baymax.

ベトナム語

con chip này là bộ não của baymax!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

emosilah, yang secara asasnya menjadikan kita manusia.

ベトナム語

tình cảm đó chính là nền tảng khiến ta là một con người, ta không coi nhẹ nó được.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

'the fall' telah menjadikan kita semua hamba.

ベトナム語

xuyên tâm biến chúng ta thành nô lệ.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

adakah bekerja di ladang menjadikan awak lebih kuat?

ベトナム語

làm ở nông trại khiến anh mạnh lên hả?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

ada begitu banyak alat untuk menjadikan lumpuh sementara.

ベトナム語

có quá nhiều thiết bị làm tê liệt ngắn hạn.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

ayah saya menjadikan mereka keluar untuk simpan, di luar.

ベトナム語

cha chị bắt họ dọn ra ngoài sống.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

apa yang tak membunuh aku, hanya menjadikan aku lebih kuat!

ベトナム語

nhưng, như có người đã nói, thứ không giết ta chỉ làm ta mạnh mẽ hơn.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,777,537 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK