プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
menyahaktifkan entri...
Đang tắt mục...
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
tori akan menyahaktifkan cakera.
tris, ta sẽ tìm ra cách vô hiệu hóa các con chíp.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
mengaktifkan/ menyahaktifkan bar status
bật/ tắt thanh trạng thái
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
mengaktifkan/ menyahaktifkan bar buku frasa
bật/ tắt thanh từ điển thành ngữ
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
saya hanya perlu menyahaktifkan alat pelancar demi keselamatan.
này, tôi chỉ muốn khử cái theo dấu vết để bảo mật thôi mà.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
guna pilihan ini untuk mengaktifkan atau menyahaktifkan sempadan di keliling sel.
dùng lựa chọn này để hiện hoặc ẩn viền xung quanh các ô.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
adakah anda benar- benar hendak mengaktifkan "% 1" dan menyahaktifkan "% 2"?
thực sự muốn dùng "% 1" và không dùng "% 2"?
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
opsyen ini menyebabkan kdat cuba menyahaktifkan butang lenting pada pacuan pita selepas pita dilekapkan. ini tidak berfungsi untuk semua pacuan pita.
tùy chọn này làm cho kdat thử tắt cái nút đẩy ra trên thiết bị băng, sau khi lắp băng. nó không hoạt động được cho mọi ổ băng.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
adakah anda benar- benar hendak mengaktifkan "% 1" dan menyahaktifkan "% 2" dan "% 3"?
thực sự muốn dùng "% 1" và không dùng "% 2" và "% 3"?
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 2
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
aktifkan sokongan cookies. biasanya anda ingin sokongan cookies diaktifkan dan disuaikan mengikut keperluan privasi anda. ambil perhatian bahawa menyahaktifkan sokongan cookies akan mengakibatkan banyak laman web tak boleh dilayari.
hiệu lức hỗ trợ tập tin nhận diện cookie. bình thường, khuyên bạn bật hỗ trợ cookie, và tùy chỉnh sự hỗ trợ này để thích hợp với sự cần riêng tư của bạn. ghi chú rằng việc tắt hỗ trợ cookie có thể làm cho bạn không có khả năng duyệt nhiều nơi mạng.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
pembaris ialah ruang pengukur putih pada atas dan kiri dokumen. pembaris memaparkan posisi serta lebar halaman dan bingkai. antara lain ia boleh digunakan untuk menentukan posisi penjadual. nyahsemak ini untuk menyahaktifkan pembaris dari dipaparkan.
các thước kẻ là các khoảng trống màu trắng có thước đo về phía trên và bên trái tài liệu. các thước kẻ hiện vị trí và chiều rộng của các trang và các khung, và có thể được dùng để định vị khoảng cách tab và nhiều thứ khác. bỏ chọn ở đây để ẩn các thước kẻ.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
adakah anda benar- benar hendak mengaktifkan "% 1", dan "% 2" dan menyahaktifkan "% 3" dan "% 4"?
thực sự muốn dùng "% 1"; "% 2" và không dùng "% 3" và "% 4"?
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています