検索ワード: menyimpulkan (マレー語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Malay

Vietnamese

情報

Malay

menyimpulkan

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

マレー語

ベトナム語

情報

マレー語

177 hari, kami menyimpulkan transmisi.

ベトナム語

ngày thứ 177 tìm kiếm.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

aku tak dapat menyimpulkan tanpa bukti.

ベトナム語

không có manh mối thì tôi không phá án được.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

aku menyimpulkan bahawa kau ada alasan kembali ke sini, potter...

ベトナム語

ta chắc con có lý do để quay trở lại, potter.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

ada satu perkara yang nampaknya kamu salah dalam menyimpulkan mengenai jam tadi.

ベトナム語

vẫn có một thứ anh không thể suy luận được từ cái đồng hồ.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

saintis menyimpulkan bahawa kekurangan sumber air berpunca dari kurangnya penurunan hujan dalam 2 tahun. s1297

ベトナム語

các nhà khoa học cho hay nguồn nước khan hiếm là do thiếu mưa trong hai năm qua.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

satu laporan yang lain menyimpulkan kemungkin penggunaan kereta api, walaupun faktanya laluan ke parlimen telah disita rapat.

ベトナム語

một báo cáo khác gợi ý hắn sẽ sử dụng tàu điện ngầm mặc dù đường tàu quanh quốc hội đã bị đóng cửa.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

penyiasat kami telah menyimpulkan bahawa jackscrew yang terputus dan lif telah dibekukan dalam kedudukan yang tetap, mengunci lif di kedudukan bawah, yang memaksa pesawat ke menyelam.

ベトナム語

cuộc điều tra của chúng tôi đã kết luận rằng thanh ốc đó bị kẹt và cánh thăng bằng đã bị kẹt cứng, khóa cánh thăng bằng ở vị trí bay xuống nên buộc máy bay phải chúi xuống.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,774,363,885 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK