プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
pasangan?
rất dễ thương.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
pasangan baru.
tình yêu mới.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
cari pasangan!
bắt cặp!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- pasangan gay.
cặp đôi gay.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ah, pasangan ryan.
gia đình ryan.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- itu pasangan gay.
có một cặp gay kìa.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
pasangan yang sesuai.
một bạn nhảy phù hợp
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 2
品質:
- pasangan yang klasik.
sự kết hợp cổ điển.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
kita pasangan yang sempurna.
- được.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
awak bunuh pasangan awak?
anh giết cộng sự của mình?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
baiklah, pasangan serasi!
Được rồi, đôi "uyên ương"
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
"akulah pasangan kematian."
tôi là phù rể của thần chết
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
pasangan yang tidak diketahui
bộ lạ
最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:
kami bukan pasangan kekasih.
bọn cháu không phải đôi tình nhân xấu số.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
baiklah, pegang pasangan kamu.
ghép đôi nào.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
bagus sekali, pasangan aneh!
-thật là một cặp đẹp đôi một cách kì lạ.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
awak berdua memang pasangan aneh.
các anh mà đi đôi với nhau à?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
-itu sebabnya kamu bukan pasangan.
cám ơn anh. tốt đấy.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- awak tidak wawancara pasangan itu?
- anh không phỏng vấn cặp đôi đó à?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
jangan risau... ini hanya pasangan.
-Đừng lo, chỉ là một cái móc thôi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: