検索ワード: simulator (マレー語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Malay

Vietnamese

情報

Malay

simulator

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

マレー語

ベトナム語

情報

マレー語

cuma simulator.

ベトナム語

- chỉ trong giả lập thôi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

simulator epidemik

ベトナム語

chương trình giả lập bệnh dịch

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

マレー語

main simulator penerbangan

ベトナム語

chơi trò chơi giả lập bay

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

マレー語

permainan simulator mainan

ベトナム語

một trò chơi mô phỏng đồ chơi

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

マレー語

berapa skor simulator kamu?

ベトナム語

Điểm giả lập của cô là bao nhiêu?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

itu simulator, itulah tujuannya.

ベトナム語

Đó là giả lập, nó được thiết kế để làm thế.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

permainan simulator kehidupan conway

ベトナム語

một trò chơi giả lập cuộc sống của conway

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

マレー語

permainan simulator lumba kereta 3d

ベトナム語

trò chơi mô phỏng đua xe ba chiều

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

マレー語

simulator pengurusan bandar masa-nyata

ベトナム語

trình mô phỏng quản lý thành phố thời gian thực

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

マレー語

mujurlah aku sering main flight simulator .

ベトナム語

tôi nghĩ mấy cái ứng dụng mô phỏng buồng lái thật là hữu dụng.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

okey. kita bukan di simulator sekarang, mako.

ベトナム語

Đây không còn là trình giả lập nữa, mako.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

pelihat bentuk gelombang untuk simulator spice

ベトナム語

một trình xem dạng sóng eg cho trình giả lập spice

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

マレー語

saya tak pernah mendaratkan simulator. saya dah cakap.

ベトナム語

tôi chưa từng hạ cánh trong giả lập, tôi đã nói rồi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

simulator litar digital yang dipacu peristiwa dengan tcl/tk

ベトナム語

trình mô phỏng mạch điện tử hướng sự kiện với tcl/tk

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

マレー語

simulator landasan/keretapi yang serasi dengan laluan 'bve trainsim'

ベトナム語

mô phỏng xe lửa/đường sắt tương thích với định tuyến 'bve trainsim'

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

マレー語

faa dan ntsb mengambil 10 juruterbang, telah meletakkan mereka dalam simulator, dicipta semula peristiwa yang membawa pesawat ini jatuh dari langit.

ベトナム語

cơ quan faa và ntsb đã đưa 10 phi công, đặt họ vào trong các máy giả lập, tái lập lại các biến cố dẫn đến việc chiếc máy bay bị rơi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

simulasi pembandingan: hasil telah disimulasi dan hanya tersedia sebagai informasi. hasil diperoleh menggunakan simulasi yang dijalankan pada simulator arsitektur. perbedaan apa pun dalam rancangan maupun konfigurasi perangkat keras atau perangkat lunak dapat mempengaruhi performa yang sebenarnya.simulasi pembandingan: hasil telah disimulasi dan hanya tersedia sebagai informasi. hasil diperoleh menggunakan simulasi yang dijalankan pada simulator arsitektur. perbedaan apa pun dalam rancangan maupun konfigurasi perangkat keras atau perangkat lunak dapat mempengaruhi performa yang sebenarnya.

ベトナム語

số lượng bộ xử lý: số lượng bộ xử lý của intel không phải là tiêu chuẩn đánh giá hiệu năng. số lượng bộ xử lý sẽ phân biệt các tính năng có trong mỗi họ bộ xử lý, chứ không phải trong các họ bộ xử lý khác nhau.số lượng bộ xử lý: số lượng bộ xử lý của intel không phải là tiêu chuẩn đánh giá hiệu năng. số lượng bộ xử lý sẽ phân biệt các tính năng có trong mỗi họ bộ xử lý, chứ không phải trong các họ bộ xử lý khác nhau.

最終更新: 2011-03-21
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,773,294,358 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK