検索ワード: sukakan (マレー語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Malay

Vietnamese

情報

Malay

sukakan

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

マレー語

ベトナム語

情報

マレー語

saya sukakan.

ベトナム語

anh thích lắm.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

dia sukakan awak.

ベトナム語

con bé rất quý ông.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

awak sukakan dia?

ベトナム語

cậu thích hả?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

- ron sukakan dia.

ベトナム語

- ron tưởng bà ấy.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

aku sukakan kekasaran.

ベトナム語

tôi thích bạo lực.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

apa.. dia sukakan kamu.

ベトナム語

anh còn định nói với em là cố ấy không thích anh sao?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

- dia sukakan sup itu.

ベトナム語

- bà ta thích món xúp.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

- awak sukakan dia, ha?

ベトナム語

- cậu thích cô ta ư?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

ada orang sukakan kau.

ベトナム語

{\3chff1000}coi này.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

..dan saya tak sukakan dia.

ベトナム語

và tôi không thích anh ta.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

- dia sukakan saya sekarang.

ベトナム語

- hắn ta cũng giống tao thôi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

awak pasti akan sukakan dia.

ベトナム語

Ông cũng giống anh.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

hei, mereka sukakan sup itu.

ベトナム語

họ thích món xúp!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

- saya rasa dia mula sukakan saya.

ベトナム語

- tôi nghĩ nó bắt đầu có vẻ giống tôi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

- ya, saya masih sukakan kamu.

ベトナム語

- có, em vẫn thích anh.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

aku lebih sukakan cara austria.

ベトナム語

con thích cách chào kiểu Áo hơn

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

baiklah, saya sukakan kostum awak.

ベトナム語

Được rồi, tôi thích bộ hóa trang...

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

"sukakan rancangan hiburan amerika.

ベトナム語

"như là 1 khán giả cuồng nhiệt của nền giải trí nước mỹ.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

マレー語

fallon sukakan mentah dan merah

ベトナム語

ta thích chúng đỏ tươi

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

aku sukakan tembakan peluru moden.

ベトナム語

cậu bị bắn bằng một viên đạn hiện đại đó. tôi thích một viên đạn hiện đại.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,792,216,698 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK