プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
aku sukakannya.
tôi thích lắm.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
aku sukakannya!
nhìn thích vãi!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- saya sukakannya.
- mình thích vậy.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- kamu sukakannya?
- tốt đấy. - anh thấy vậy à?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
anda akan sukakannya.
anh sẽ thích cho mà xem.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
awak tak sukakannya?
cậu không thích cục đường nâu ấy à?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- awak akan sukakannya.
- cô sẽ thích mê. - wow.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
saya sukakannya! yeah!
tôi thích thế!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
kamu pasti sukakannya.
thế thì anh sẽ rất thích cái này.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
dan.. saya tak sukakannya.
anh không thích tên đó.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
aahhh! saya sukakannya.
anh thích em mặc màu này.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
masih sukakannya? - ya.
- vẫn còn thích chứ?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
dan awak tak akan sukakannya.
và anh sẽ không thích chuyện này đâu.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
aku sukakannya, itu kepastian.
ta thích như vậy...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
leclaire sukakannya, bukan?
bà leclaire thích nó, đúng không?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
awak akan sukakannya. - bagus.
- tốt, được thôi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- saya tak sukakannya, hentikan!
- anh không thích.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
kenapa saya perlu sukakannya
chẳng có gì làm với đường nâu hết.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
isteri saya tentu sukakannya.
vợ tôi chắc chắn sẽ thích thứ này.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
bagus. ingrid akan sukakannya.
Được rồi, chắc cậu sẽ rất bảnh trai.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: