プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tekan
phục kích
最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:
tekan.
bật đi!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tekan!
nhấn đi!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- tekan!
thử phát nào!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tekan saja.
bấm đi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tekan brek!
Đạp phanh đi!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tekan enter.
nhấn enter.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tekan enter!
nhẤn enter Đi!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
-aku tak tekan.
chuyện gì vậy ? không phải tôi nhấn nút.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tekan dail semula
gọi lại đi!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
sekarang tekan yes.
giờ chọn yes.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tekan butang itu!
Ấn nút đi đồ khốn!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- tekan bintang 69.
- sao 69 hắn.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
jangan tekan "send"
không được bấm phím lung tung đấy.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- tekan control "i".
- Ấn ctrl+i
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
saya cuma silap tekan.
tôi chỉ bấm bừa thôi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
saya tekan butang ini!
tôi nhấn cái nút này.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- teruskan tekan lukanya.
- keep pressure on him.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- saya tekan ini, dia mati.
- tao bấm một cái, chị ấy sẽ chết.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
jangan tekan punat ini
"Đừng nhấn cái nút này."
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています