プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
/ tetek mak kau besar.
- mẹ ông đúng là có bộ vếu to.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
besar
_lớn
最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 4
品質:
besar.
hay lắm.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
besar!
- quái vật.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
epal besar
"trái táo lớn."
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
80 besar.
80.000 đô.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
aku besar!
tôi to con!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
besar, kan?
tuyệt, phải không?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
masalah besar
Ả là rắc rối
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tomato besar.
Đỏ tươi
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 3
品質:
alihan besar!
Được rồi, một cách đánh lạc hướng tốt hơn.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- kejutan besar.
- ngạc nhiên lớn.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- anjing besar?
- chó bự?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
"lebih besar".
to lớn hơn.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
pegang tetek kau!
grab your breasts!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- tetek siapakah ini?
vú ai đây?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tetek keras yang sial!
Địt cả họ nhà nó!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
a besar, a besar!
này anh chàng to xác.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
besar! ianya besar!
to quá!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
/ ya, kau dah kata, tapi... tetek dia !
- Ừ, mày có nói, nhưng mà...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: