検索ワード: a domino factum est istud (ラテン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Latin

Vietnamese

情報

Latin

a domino factum est istud

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ラテン語

ベトナム語

情報

ラテン語

a domino factum est istud et est mirabile in oculis nostri

ベトナム語

Ấy là công việc của chúa, và là việc rất lạ trước mắt chúng ta, hay sao?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

sicut in octavodecimo anno regis iosiae factum est phase istud domino in hierusale

ベトナム語

giống như lễ vượt qua giữ cho Ðức giê-hô-va tại giê-ru-sa-lem, nhằm năm thứ mười tám đời vua giô-si-a.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

et factum est vespere et mane dies quartu

ベトナム語

vậy, có buổi chiều và buổi mai; ấy là ngày thứ tư.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

et factum est verbum domini ad me dicen

ベトナム語

lại có lời Ðức giê-hô-va phán cùng ta rằng:

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 5
品質:

ラテン語

et factum est verbum domini ad hieremiam dicen

ベトナム語

bấy giờ có lời Ðức giê-hô-va phán cho giê-rê-mi rằng:

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

auxilium meum a domino qui fecit caelum et terra

ベトナム語

hỡi Ðức giê-hô-va, xin hãy giải cứu linh hồn tôi khỏi mọi dối trá, khỏi lưỡi phỉnh gạt.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

dixitque saul benedicti vos a domino quia doluistis vicem mea

ベトナム語

sau-lơ đáp: nguyện Ðức giê-hô-va ban phước cho các ngươi, vì các ngươi có lòng thương xót ta!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

et dixit hieremias factum est verbum domini ad me dicen

ベトナム語

giê-rê-mi nói: có lời của Ðức giê-hô-va phán cho tôi rằng:

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

beatus homo qui corripitur a domino increpationem ergo domini ne reprobe

ベトナム語

người mà Ðức chúa trời quở trách lấy làm phước thay! vậy, chớ khinh sự sửa phạt của Ðấng toàn năng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

audite hoc senes et auribus percipite omnes habitatores terrae si factum est istud in diebus vestris aut in diebus patrum vestroru

ベトナム語

hỡi kẻ già cả, hãy nghe điều nầy! các ngươi hết thảy là dân cư trong đất hãy lắng tai! há có sự gì như vậy đã xảy đến trong ngày các ngươi, hay là trong ngày tổ phụ các ngươi sao?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

a domino diriguntur gressus viri quis autem hominum intellegere potest viam sua

ベトナム語

các bước của loài người do nơi Ðức giê-hô-va nhứt định; vậy, loài người hiểu đường lối mình sao được?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

domus et divitiae dantur a patribus a domino autem proprie uxor pruden

ベトナム語

nhà cửa và tài sản là cơ nghiệp của tổ phụ để lại; còn một người vợ khôn ngoan do nơi Ðức giê-hô-va mà đến.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

quid est quod fuit ipsum quod futurum est quid est quod factum est ipsum quod fiendum es

ベトナム語

Ðiều chi đã có, ấy là điều sẽ có; điều gì đã làm, ấy là điều sẽ làm nữa; chẳng có điều gì mới ở dưới mặt trời.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

hoc autem totum factum est ut adimpleretur id quod dictum est a domino per prophetam dicente

ベトナム語

mọi việc đã xảy ra như vậy, để cho ứng nghiệm lṀi chúa đã dùng đấng tiên tri mà phán rằng:

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

in principio regis ioachim filii iosiae regis iuda factum est verbum istud a domino dicen

ベトナム語

lúc giê-hô-gia-kim, con trai giô-si-a, vua nước giu-đa, bắt đầu trị vì, có lời nầy từ Ðức giê-hô-va phán ra:

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

in principio regni ioachim filii iosiae regis iuda factum est verbum istud ad hieremiam a domino dicen

ベトナム語

lúc sê-đê-kia, con trai giô-si-a, vua giu-đa, bắt đầu trị vì, có lời của Ðức giê-hô-va phán cho giê-rê-mi như vầy:

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

et factum est in anno quarto ioachim filii iosiae regis iuda factum est verbum hoc ad hieremiam a domino dicen

ベトナム語

năm thứ tư của giê-hô-gia-kim, con trai giô-si-a, vua giu-đa, lời Ðức giê-hô-va được phán cho giê-rê-mi rằng:

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

factum est autem cum quadam die venissent filii dei et starent coram domino venisset quoque satan inter eos et staret in conspectu eiu

ベトナム語

xảy ra một ngày kia, các con trai của Ðức chúa trời đến ra mắt Ðức giê-hô-va, sa-tan cũng có đến trong vòng chúng đặng ra mắt Ðức giê-hô-va.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

verbum quod factum est ad hieremiam a domino quando nabuchodonosor rex babylonis et omnis exercitus eius universaque regna terrae quae erant sub potestate manus eius et omnes populi bellabant contra hierusalem et contra omnes urbes eius dicen

ベトナム語

nầy là lời từ nơi Ðức giê-hô-va phán cho giê-rê-mi, khi nê-bu-cát-nết-sa, vua ba-by-lôn, cùng cả đạo binh người, mọi nước trong thế gian phục về người, và mọi dân, đương đánh thành giê-ru-sa-lem và các thành khác thuộc về nó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,780,999,316 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK