検索ワード: abraham (ラテン語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ラテン語

ベトナム語

情報

ラテン語

abraham

ベトナム語

abraham

最終更新: 2014-03-25
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ラテン語

dixitque abraham ego iurab

ベトナム語

Áp-ra-ham đáp rằng: tôi xin thề.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ラテン語

at ille servus inquit abraham su

ベトナム語

người bèn nói rằng: tôi là đầy tớ của Áp-ra-ham.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ラテン語

adoravit abraham coram populo terra

ベトナム語

Áp-ra-ham sấp mình xuống trước mặt dân của xứ,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ラテン語

filii autem abraham isaac et ismahe

ベトナム語

con trai của Áp-ra-ham là y-sác và Ích-ma-ên.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ラテン語

iusiurandum quod iuravit ad abraham patrem nostru

ベトナム語

theo như ngài đã thề với Áp-ra-ham là tổ phụ chúng tôi,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ラテン語

abraham vero aliam duxit uxorem nomine cetthura

ベトナム語

Áp-ra-ham cưới một người vợ khác, tên là kê-tu-ra.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ラテン語

dixit abraham cave nequando reducas illuc filium meu

ベトナム語

Áp-ra-ham nói rằng: hãy cẩn thận, đừng dẫn con ta về xứ đó!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ラテン語

abraham autem consurgens mane ubi steterat prius cum domin

ベトナム語

Áp-ra-ham dậy sớm, đi đến nơi mà người đã đứng chầu Ðức giê-hô-va,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ラテン語

quid ergo dicemus invenisse abraham patrem nostrum secundum carne

ベトナム語

vậy, chúng ta sẽ nói Áp-ra-ham, tổ phụ chúng ta, theo xác thịt đã được ích gì?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ラテン語

dimiserunt ergo eam et nutricem illius servumque abraham et comites eiu

ベトナム語

Ðoạn, họ cho rê-be-ca, em gái mình, và người vú của nàng, đi về theo người đầy tớ của Áp-ra-ham và các kẻ đi theo.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ラテン語

dixit eis iesus amen amen dico vobis antequam abraham fieret ego su

ベトナム語

Ðức chúa jêsus đáp rằng: quả thật, quả thật, ta nói cùng các ngươi, trước khi chưa có Áp-ra-ham, đã có ta.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ラテン語

dixit abraham deus providebit sibi victimam holocausti fili mi pergebant ergo parite

ベトナム語

Áp-ra-ham rằng: con ơi! chính Ðức chúa trời sẽ sắm sẵn lấy chiên con đặng dùng làm của lễ thiêu; rồi cả hai cha con cứ đồng đi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ラテン語

abraham pater vester exultavit ut videret diem meum et vidit et gavisus es

ベトナム語

cha các ngươi là Áp-ra-ham đã nức lòng nhìn thấy ngày của ta; người đã thấy rồi, và mừng rỡ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ラテン語

abiit dominus postquam cessavit loqui ad abraham et ille reversus est in locum suu

ベトナム語

khi Ðức giê-hô-va phán xong cùng Áp-ra-ham, thì ngài ngự đi; còn Áp-ra-ham trở về trại mình.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ラテン語

dixit autem dominus ad abraham quare risit sarra dicens num vere paritura sum anu

ベトナム語

Ðức giê-hô-va phán hỏi Áp-ra-ham rằng: cớ sao sa-ra cười như vậy mà rằng: có quả thật rằng tôi già đến thế nầy lại còn sanh sản chăng?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ラテン語

abraham pater noster nonne ex operibus iustificatus est offerens isaac filium suum super altar

ベトナム語

Áp-ra-ham, tổ phụ chúng ta, khi dâng con mình là y-sác trên bàn thờ, há chẳng từng cậy việc làm được xưng công bình hay sao?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ラテン語

abraham genuit isaac isaac autem genuit iacob iacob autem genuit iudam et fratres eiu

ベトナム語

Áp-ra-ham sanh y-sác; y-sác sanh gia-cốp; gia-cốp sanh giu-đa và anh em người.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ラテン語

deus abraham et deus nahor iudicet inter nos deus patris eorum iuravit iacob per timorem patris sui isaa

ベトナム語

cầu xin Ðức chúa trời của Áp-ra-ham, Ðức chúa trời của na-cô, Ðức chúa trời của cha các người đó đoán xét cho chúng ta! gia-cốp chỉ Ðấng của y-sác, cha mình, kính sợ mà thề.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ラテン語

cecidit abraham in faciem et risit dicens in corde suo putasne centenario nascetur filius et sarra nonagenaria parie

ベトナム語

Áp-ra-ham bèn sấp mình xuống đất, cười và nói thầm rằng: hồ dễ người đã trăm tuổi rồi, mà sanh con được chăng? còn sa-ra, tuổi đã chín mươi, sẽ sanh sản được sao?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,743,913,267 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK