検索ワード: accipiatis (ラテン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Latin

Vietnamese

情報

Latin

accipiatis

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ラテン語

ベトナム語

情報

ラテン語

ascendit et nuntiavit patri suo et matri dicens vidi mulierem in thamnatha de filiabus philisthinorum quam quaeso ut mihi accipiatis uxore

ベトナム語

người đã trở lên, thuật điều đó cho cha mẹ mình, mà rằng: con có thấy tại thim-ma một người nữ trong vòng con gái phi-li-tin; bây giờ xin hãy hỏi nàng cưới cho con.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

nunc ergo filias vestras ne detis filiis eorum et filias eorum non accipiatis filiis vestris et non quaeratis pacem eorum et prosperitatem eorum usque in aeternum ut confortemini et comedatis quae bona sunt terrae et heredes habeatis filios vestros usque in saeculu

ベトナム語

vì vậy, cho nên chớ gả con gái các ngươi cho con trai chúng nó, và đừng cưới con gái họ cho con trai của các ngươi; chớ hề tìm kiếm sự thạnh lợi hoặc sự bình an của chúng nó, để các ngươi trở nên mạnh dạn, ăn hoa lợi của xứ, và để nó lại cho các con trai mình làm cơ nghiệp đời đời.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,792,413,559 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK