プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
quod cum cognovissent fratres deduxerunt eum caesaream et dimiserunt tarsu
các anh em hay điều đó, thì đem người đến thành sê-sa-rê, và sai đi đất tạt-sơ.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
et descendens caesaream ascendit et salutavit ecclesiam et descendit antiochia
khi đổ bộ tại thành sê-sa-rê rồi, người đi lên thành giê-ru-sa-lem, chào mừng hội thánh, đoạn lại xuống thành an-ti-ốt.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
qui cum venissent caesaream et tradidissent epistulam praesidi statuerunt ante illum et paulu
những người nầy tới thành sê-sa-rê, đưa thơ cho quan tổng đốc và đem nộp phao-lô.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
et cum dies aliquot transacti essent agrippa rex et bernice descenderunt caesaream ad salutandum festu
cách đó mấy ngày, vua aïc-ríp-ba với bê-rê-nít đến thành sê-sa-rê đặng chào phê-tu.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
altera autem die introivit caesaream cornelius vero expectabat illos convocatis cognatis suis et necessariis amici
bữa sau, đến thành sê-sa-rê. cọt-nây với bà con và bạn thiết đương chờ đợi.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
alia autem die profecti venimus caesaream et intrantes in domum philippi evangelistae qui erat de septem mansimus apud eu
ngày mai, chúng ta ở nơi đó đi, đến thành sê-sa-rê; vào nhà phi-líp, là người giảng tin lành, một trong bảy thầy phó tế, rồi ở lại đó.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
demoratus autem inter eos dies non amplius quam octo aut decem descendit caesaream et altera die sedit pro tribunali et iussit paulum adduc
phê-tu ở cùng họ vừa tám hay là mười ngày mà thôi, đoạn trở xuống thành sê-sa-rê; sáng ngày sau, người ngồi nơi tòa án và truyền dẫn phao-lô đến.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
et vocatis duobus centurionibus dixit illis parate milites ducentos ut eant usque caesaream et equites septuaginta et lancearios ducentos a tertia hora nocti
Ðoạn, quản cơ đòi hai viên đội trưởng, dặn rằng: vừa giờ thứ ba đêm nay, hãy sắm sẵn hai trăm quân, bảy mươi lính kỵ, hai trăm lính cầm giáo, đặng đi đến thành sê-sa-rê.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: