検索ワード: candelabra (ラテン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Latin

Vietnamese

情報

Latin

candelabra

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ラテン語

ベトナム語

情報

ラテン語

hii sunt duo olivae et duo candelabra in conspectu domini terrae stante

ベトナム語

hai người làm chứng ấy tức là hai cây ô-li-ve và hai chơn đèn đứng trước mặt chúa của thế gian.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

candelabra quoque cum lucernis suis ut lucerent ante oraculum iuxta ritum ex auro purissim

ベトナム語

chơn đèn, và cái thếp nó bằng vàng ròng đặng thắp trước nơi chí thánh, theo lệ đã định;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

et conversus sum ut viderem vocem quae loquebatur mecum et conversus vidi septem candelabra aure

ベトナム語

bấy giờ tôi xây lại đặng xem tiếng nói với tôi đó là gì;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

tabernaculum enim factum est primum in quo inerant candelabra et mensa et propositio panum quae dicitur sanct

ベトナム語

vả, một đền tạm đã dựng lên: phần thứ nhứt gọi là nơi thánh, có chơn đèn, bàn và bánh bày ra;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

et hydrias et thymiamateria et urceos et pelves et candelabra et mortaria et cyatos quotquot aurea aurea et quotquot argentea argentea tulit magister militia

ベトナム語

quan đầu thị vệ, lại khuân đi cả những chén, lư hương, chậu, nồi, chơn đèn, thìa, và bát, phàm những đồ gì làm bằng vàng thì lấy vàng, đồ gì làm bằng bạc thì lấy bạc.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

et candelabra aurea quinque ad dexteram et quinque ad sinistram contra oraculum ex auro primo et quasi lilii flores et lucernas desuper aureas et forcipes aureo

ベトナム語

chơn đèn bằng vàng ròng đặt trước nơi chí thánh, năm cái ở bên hữu và năm cái ở bên tả cùng hoa, thếp đèn, và cái nỉa bằng vàng;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

sed et ad candelabra aurea et ad lucernas eorum aurum pro mensura uniuscuiusque candelabri et lucernarum similiter et in candelabris argenteis et in lucernis eorum pro diversitate mensurae pondus argenti tradidi

ベトナム語

lại chỉ số cân về những chân đèn bằng vàng, và về những thếp đèn vàng của nó, theo cân nổi của mỗi chân và thếp nó; số cân về những chân đèn bằng bạc, theo cân nổi của mỗi chân và thếp nó, tùy cách dùng của mỗi chân đèn.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,781,501,538 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK