検索ワード: coeperunt (ラテン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Latin

Vietnamese

情報

Latin

coeperunt

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ラテン語

ベトナム語

情報

ラテン語

et coeperunt salutare eum have rex iudaeoru

ベトナム語

rồi chào ngài rằng: kính lạy vua dân giu-đa!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

et rogare eum coeperunt ut discederet de finibus eoru

ベトナム語

chúng bèn xin ngài ra khỏi địa phận mình.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

at illi coeperunt contristari et dicere ei singillatim numquid eg

ベトナム語

các môn đồ bèn buồn rầu lắm, cứ lần lượt mà thưa cùng ngài rằng: có phải tôi chăng?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

et contristati valde coeperunt singuli dicere numquid ego sum domin

ベトナム語

các môn đồ lấy làm buồn bực lắm, và lần lượt hỏi ngài rằng: lạy chúa, có phải tôi không? ngài đáp rằng:

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

et ipsi coeperunt quaerere inter se quis esset ex eis qui hoc facturus esse

ベトナム語

môn đồ bèn hỏi nhau trong bọn mình ai là người sẽ làm điều đó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

mense tertio coeperunt acervorum iacere fundamenta et mense septimo conpleverunt eo

ベトナム語

tháng thứ ba, chúng khởi gom lại từng đống, và qua đến tháng bảy mới xong.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

dies regis nostri coeperunt principes furere a vino extendit manum suam cum inlusoribu

ベトナム語

Ðến ngày vua chúng ta, các quan trưởng vì sự nóng của rượu mà đau ốm: vua cũng bắt tay những kẻ hay nhạo báng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

adad autem mortuo duces pro regibus in edom esse coeperunt dux thamna dux alva dux iethet

ベトナム語

vua ha-đát băng. các trưởng tộc xứ Ê-đôm là: trưởng tộc thim-na, trưởng tộc a-li-a; trưởng tộc giê-tết,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

et exierunt pharisaei et coeperunt conquirere cum eo quaerentes ab illo signum de caelo temptantes eu

ベトナム語

có mấy người pha-ri-si đến đó, cãi lẽ với ngài, muốn thử ngài, thì xin một dấu lạ từ trên trời.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

a primo die mensis septimi coeperunt offerre holocaustum domino porro templum dei fundatum necdum era

ベトナム語

từ ngày mồng một tháng bảy, chúng khởi dâng những của lễ thiêu cho Ðức giê-hô-va.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

cum haec ad illos diceret coeperunt pharisaei et legis periti graviter insistere et os eius opprimere de multi

ベトナム語

khi Ðức chúa jêsus ra khỏi đó rồi, các thầy thông giáo và người pha-ra-si bèn ra sức ép ngài dữ tợn, lấy nhiều câu hỏi khêu chọc ngài,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

et coeperunt cogitare scribae et pharisaei dicentes quis est hic qui loquitur blasphemias quis potest dimittere peccata nisi solus deu

ベトナム語

các thầy thông giáo và pha-ri-si bèn nghị luận rằng: người nầy là ai mà nói phạm thượng vậy? ngoài Ðức chúa trời, há có ai tha tội được sao?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

coeperunt autem accusare illum dicentes hunc invenimus subvertentem gentem nostram et prohibentem tributa dari caesari et dicentem se christum regem ess

ベトナム語

họ bèn khởi cáo ngài rằng: chúng tôi đã thấy người nầy xui dân ta làm loạn, cấm nộp thuế cho sê-sa, và xưng là Ðấng christ, là vua.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

et clamare coeperunt quando videritis arcam foederis domini dei vestri et sacerdotes stirpis leviticae portantes eam vos quoque consurgite et sequimini praecedente

ベトナム語

truyền lịnh này cho dân sự rằng: khi các ngươi thấy những thầy tế lễ về dòng lê-vi khiêng hòm giao ước của giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi, thì phải bỏ chỗ đóng trại mình mà đi theo sau.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

et iussit ezechias ut offerrent holocaustum super altare cumque offerrentur holocausta coeperunt laudes canere domino et clangere tubis atque in diversis organis quae david rex israhel reppererat concrepar

ベトナム語

Ê-xê-chia truyền dâng của lễ thiêu, và đương lúc khởi dâng của lễ thiêu, thì khởi hát bài ca khen ngợi Ðức giê-hô-va, có còi thổi và nhạc khí của Ða-vít, vua y-sơ-ra-ên, họa thêm.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

coeperunt autem prima die mensis primi mundare et in die octava eiusdem mensis ingressi sunt porticum templi domini expiaveruntque templum diebus octo et in die sextadecima mensis eiusdem quod coeperant impleverun

ベトナム語

ngày mồng một tháng giêng, chúng khởi việc dọn đền cho sạch; qua ngày mồng tám tháng ấy, chúng đến nơi hiên cửa của Ðức giê-hô-va; trong tám ngày họ dọn đền của Ðức giê-hô-va cho sạch; và qua ngày mười sáu tháng giêng công việc làm xong.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

in tempore autem illo consurget michahel princeps magnus qui stat pro filiis populi tui et veniet tempus quale non fuit ab eo quo gentes esse coeperunt usque ad tempus illud et in tempore illo salvabitur populus tuus omnis qui inventus fuerit scriptus in libr

ベトナム語

trong kỳ đó, mi-ca-ên, quan trưởng lớn, là đấng đứng thay mặt con cái dân ngươi sẽ chổi dậy. lúc đó sẽ có tai nạn, đến nỗi từ khi mới có nước đến kỳ đó cũng chẳng có như vậy bao giờ. bấy giờ, trong vòng dân sự ngươi, kẻ nào được ghi trong quyển sách kia sẽ được cứu.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

anno autem secundo adventus eorum ad templum dei in hierusalem mense secundo coeperunt zorobabel filius salathihel et iosue filius iosedech et reliqui de fratribus eorum sacerdotes et levitae et omnes qui venerant de captivitate in hierusalem et constituerunt levitas a viginti annis et supra ut urguerent opus domin

ベトナム語

năm thứ hai tháng hai, sau khi chúng đến đền của Ðức chúa trời tại giê-ru-sa-lem, xô-rô-ba-bên, con trai của sa-anh-thi-ên, và giê-sua, con của giô-xa-đác, với các anh em khác của họ, là những thầy tế lễ, người lê-vi, cùng hết thảy những người bị bắt làm phu tù được trở về giê-ru-sa-lem, đều khởi làm công việc xây cất đền thờ; chúng đặt người lê-vi, từ hai mươi tuổi sắp lên, đặng cai quản công việc xây cất đền thờ của Ðức giê-hô-va.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,778,036,326 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK