検索ワード: confortamini (ラテン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Latin

Vietnamese

情報

Latin

confortamini

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ラテン語

ベトナム語

情報

ラテン語

de cetero fratres confortamini in domino et in potentia virtutis eiu

ベトナム語

vả lại, anh em phải làm mạnh dạn trong chúa, nhờ sức toàn năng của ngài.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

vos ergo confortamini et non dissolvantur manus vestrae erit enim merces operi vestr

ベトナム語

song các ngươi hãy mạnh lòng, tay các ngươi chớ nhát sợ, vì việc các ngươi làm sẽ được phần thưởng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

confortamini et estote viri philisthim ne serviatis hebraeis sicut illi servierunt vobis confortamini et bellat

ベトナム語

hỡi người phi-li-tin, hãy mạnh bạo, hãy nên mặt trượng phu! kẻo các ngươi trở làm tôi mọi dân hê-bơ-rơ, như họ đã làm tôi mọi các ngươi chăng! khá nên mặt trượng phu và chiến đấu đi!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

congregamini populi et vincimini et audite universae procul terrae confortamini et vincimini accingite vos et vincimin

ベトナム語

hỡi các dân, hãy kêu la và bị tan nát! hỡi các ngươi hết thảy, là dân các phương xa, hãy lắng tai! hãy nịt lưng các ngươi, và bị tan nát!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

dicite pusillanimis confortamini nolite timere ecce deus vester ultionem adducet retributionis deus ipse veniet et salvabit vo

ベトナム語

hãy bảo những kẻ có lòng sợ hãi rằng: khá vững lòng, đừng sợ nữa! Ðây nầy, Ðức chúa trời các ngươi sẽ lấy sự báo thù mà đến, tức là sự báo trả của Ðức chúa trời. chính ngài sẽ đến và cứu các ngươi!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

rursum ait ad eos nolite timere nec paveatis confortamini et estote robusti sic enim faciet dominus cunctis hostibus vestris adversum quos dimicati

ベトナム語

Ðoạn, giô-suê nói cùng họ rằng: chớ ngại, và chớ kinh khủng; khá vững lòng bền chí, vì Ðức giê-hô-va sẽ làm như vậy cho hết thảy thù nghịch các ngươi, mà các ngươi sẽ chiến cự.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

tantum confortamini et estote solliciti ut custodiatis cuncta quae scripta sunt in volumine legis mosi et non declinetis ab eis nec ad dextram nec ad sinistra

ベトナム語

vậy, hãy vững lòng gìn giữ làm theo mọi điều đã ghi trong sách luật pháp của môi-se, chớ xây qua bên hữu hoặc bên tả.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

confortamini filii beniamin in medio hierusalem et in thecua clangite bucina et super bethaccharem levate vexillum quia malum visum est ab aquilone et contritio magn

ベトナム語

hỡi con cái bên-gia-min, hãy trốn khỏi thành giê-ru-sa-lem để được yên ổn. hãy thổi kèn tại thê-cô-a, lên vọi trên bết-kê-rem; vì từ phương bắc xảy đến một tai nạn, và sự tàn hại rất lớn.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

amarias autem sacerdos et pontifex vester in his quae ad dominum pertinent praesidebit porro zabadias filius ismahel qui est dux in domo iuda super ea opera erit quae ad regis officium pertinent habetisque magistros levitas coram vobis confortamini et agite diligenter et erit dominus cum boni

ベトナム語

nầy thầy tế lễ cả a-ma-ria, sẽ quản lý những việc thuộc về Ðức giê-hô-va, và xê-ba-đia, con trai Ích-ma-ên, trưởng tộc chi phái giu-đa, sẽ quản lý những việc thuộc về vua; trước mặt các ngươi cũng có những người lê-vi làm quan cai. các ngươi khác làm việc cách can đởm, và Ðức giê-hô-va sẽ ở cùng người thiện.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,792,002,284 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK