プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
si audierint et observaverint conplebunt dies suos in bono et annos suos in glori
nếu chúng vâng nghe và phục sự ngài, thì các ngày chúng sẽ được may mắn, và những năm chúng được vui sướng.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
et dixit coram fratribus suis et frequentia samaritanorum quid iudaei inbecilli faciunt num dimittent eos gentes num sacrificabunt et conplebunt in una die numquid aedificare poterunt lapides de acervis pulveris qui conbusti sun
người nói trước mặt anh em người và đạo quân sa-ma-ri rằng: những người giu-đa yếu nhược ấy làm gì? chớ thì người ta sẽ để cho chúng nó làm lụng sao? chúng nó há sẽ dâng những của lễ ư? trong một ngày chúng nó há sẽ làm xong sao? Ðá mà đã cháy thiêu rồi, chúng nó há có thể do đống bụi đất mà lấy nó làm thành đá lại được sao?
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: