プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
stabant etiam principes sacerdotum et scribae constanter accusantes eu
các thầy tế lễ cả và các thầy thông giáo ở đó, cáo ngài dữ lắm.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
scit enim de his rex ad quem et constanter loquor latere enim eum nihil horum arbitror neque enim in angulo quicquam horum gestum es
vua biết rõ các sự nầy; lại tôi bền lòng tâu vì tin rằng chẳng có điều nào vua không biết; vì mọi việc đó chẳng làm ra cách chùng vụng đâu.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
tunc constanter paulus et barnabas dixerunt vobis oportebat primum loqui verbum dei sed quoniam repellitis illud et indignos vos iudicastis aeternae vitae ecce convertimur ad gente
phao-lô mà ba-na-ba bèn nói cùng họ cách dạn dĩ rằng: Ấy cần phải truyền đạo Ðức chúa trời trước nhứt cho các ngươi; nhưng vì các ngươi đã từ chối, và tự xét mình không xứng đáng nhận sự sống đời đời, nên đây nầy, chúng ta mới xây qua người ngoại.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: