検索ワード: credidistis (ラテン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Latin

Vietnamese

情報

Latin

credidistis

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ラテン語

ベトナム語

情報

ラテン語

et nec sic quidem credidistis domino deo vestr

ベトナム語

dầu vậy, các ngươi vẫn không tin giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

ministri eius cui credidistis et unicuique sicut dominus dedi

ベトナム語

thế thì, a-bô-lô là ai, và phao-lô là ai? Ấy là kẻ tôi tớ, mà bởi kẻ đó anh em đã tin cậy, y theo chúa đã ban cho mọi người.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

ipse enim pater amat vos quia vos me amastis et credidistis quia ego a deo exiv

ベトナム語

vì chính cha yêu thương các ngươi, nhơn các ngươi đã yêu mến ta, và tin rằng ta từ nơi cha mà đến.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

at illi cogitabant secum dicentes si dixerimus de caelo dicet quare ergo non credidistis e

ベトナム語

vả, họ bàn với nhau như vầy: nếu chúng ta nói: bởi trên trời, thì người sẽ nói rằng: vậy, sao các ngươi không tin lời giăng?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

at illi cogitabant inter se dicentes quia si dixerimus de caelo dicet quare ergo non credidistis ill

ベトナム語

vả, những người ấy bàn cùng nhau rằng: nếu chúng ta nói: bởi trời, thì người sẽ nói với ta rằng: vậy sao các ngươi không tin lời người?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

sicut enim aliquando et vos non credidistis deo nunc autem misericordiam consecuti estis propter illorum incredulitate

ベトナム語

lại như khi trước anh em đã nghịch cùng Ðức chúa trời, mà bây giờ được thương xót bởi sự nghịch của họ,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

baptismum iohannis unde erat e caelo an ex hominibus at illi cogitabant inter se dicentes si dixerimus e caelo dicet nobis quare ergo non credidistis ill

ベトナム語

phép báp-tem của giăng bởi đâu? bởi trên trời hay là bởi người ta? vả, họ bàn riêng với nhau như vầy: nếu chúng ta đáp rằng: bởi trên trời, thì người sẽ nói với ta rằng: vậy sao không tin lời người ấy?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

venit enim ad vos iohannes in via iustitiae et non credidistis ei publicani autem et meretrices crediderunt ei vos autem videntes nec paenitentiam habuistis postea ut crederetis e

ベトナム語

vì giăng đã theo đường công bình đến cùng các ngươi, nhưng các ngươi không tin, còn những kẻ thâu thuế và phường dĩ điếm đã tin người; và các ngươi, khi đã thấy điều ấy, sau cũng không ăn năn đặng tin người.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

et quando misit vos de cadesbarne dicens ascendite et possidete terram quam dedi vobis et contempsistis imperium domini dei vestri et non credidistis ei neque vocem eius audire voluisti

ベトナム語

khi Ðức giê-hô-va sai các ngươi đi từ ca-đe-ba-nê-a, có dặn rằng: hãy đi lên nhận lấy xứ ta ban cho các ngươi, thì các ngươi đã bội nghịch mạng của giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi, không tin ngài và không nghe theo tiếng ngài.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,774,886,596 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK