プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
at illi iterum clamaverunt crucifige eu
chúng lại kêu lên rằng: hãy đóng đinh nó vào thập tự giá!
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
at illi succlamabant dicentes crucifige crucifige illu
song chúng kêu lên rằng: Ðóng đinh nó trên cây thập tự đi! Ðóng đinh nó trên cây thập tự đi!
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
pilatus vero dicebat eis quid enim mali fecit at illi magis clamabant crucifige eu
phi-lát nói cùng chúng rằng: song người nầy đã làm điều ác gì? chúng lại kêu lớn tiếng hơn rằng: hãy đóng đinh nó vào thập tự giá!
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
illi autem clamabant tolle tolle crucifige eum dixit eis pilatus regem vestrum crucifigam responderunt pontifices non habemus regem nisi caesare
những người đó bèn kêu lên rằng: hãy trừ hắn đi, trừ hắn đi! Ðóng đinh hắn trên cây thập tự đi! phi-lát nói với chúng rằng: ta sẽ đóng đinh vua các ngươi lên thập tự giá hay sao? các thầy tế lễ cả thưa rằng: chúng tôi không có vua khác chỉ sê-sa mà thôi.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
cum ergo vidissent eum pontifices et ministri clamabant dicentes crucifige crucifige dicit eis pilatus accipite eum vos et crucifigite ego enim non invenio in eo causa
nhưng khi các thầy tế lễ cả và các kẻ sai thấy ngài, thì kêu lên rằng: hãy đóng đinh hắn trên cây thập tự, hãy đóng đinh hắn trên cây thập tự! phi-lát nói cùng chúng rằng: chính mình các ngươi hãy bắt mà đóng đinh người; bởi vì về phần ta không thấy người có tội lỗi chi hết.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: