プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ego sum panis vita
ta là bánh của sự sống.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
ego sum
tôi yêu bạn và bạn yêu tôi?
最終更新: 2021-03-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
ego sum panis vivus qui de caelo descend
ta là bánh từ trên trời xuống; nếu ai ăn bánh ấy, thì sẽ sống vô cùng; và bánh mà ta sẽ ban cho vì sự sống của thế gian tức là thịt ta.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
ego sum puella
tôi là một cô gái
最終更新: 2022-12-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
dixit autem eis iesus ego sum panis vitae qui veniet ad me non esuriet et qui credit in me non sitiet umqua
Ðức chúa jêsus phán rằng: ta là bánh của sự sống; ai đến cùng ta chẳng hề đói, và ai tin ta chẳng hề khát.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
murmurabant ergo iudaei de illo quia dixisset ego sum panis qui de caelo descend
nhưng vì ngài đã phán: ta là bánh từ trên trời xuống, nên các ngươi giu-đa lằm bằm về ngài,
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
dicit ei iesus ego sum qui loquor tecu
Ðức chúa jêsus phán rằng: ta, người đang nói với ngươi đây, chính là Ðấng đó.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
ego sum vitis vera et pater meus agricola es
ta là gốc nho thật, cha ta là người trồng nho.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
ego sum ego sum dominus et non est absque me salvato
Ấy chính ta, chính ta là Ðức giê-hô-va, ngoài ta không có cứu chúa nào khác.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
ego sum pastor bonus et cognosco meas et cognoscunt me mea
ta là người chăn chiên hiền lành, ta quen chiên ta, và chiên ta quen ta,
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
sen sessionem eorum et resurrectionem eorum vide ego sum psalmus eoru
xin ngài xem sự ngồi xuống và đứng dậy của chúng nó; tôi là bài hát của chúng nó.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
ego sum pastor bonus bonus pastor animam suam dat pro ovibu
ta là người chăn hiền lành; người chăn hiền lành vì chiên mình phó sự sống mình.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
dixit ergo eis iterum iesus amen amen dico vobis quia ego sum ostium oviu
Ðức chúa jêsus lại phán cùng họ rằng: quả thật, quả thật, ta nói cùng các ngươi, ta là cửa của chiên.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
cui iratus respondit iacob num pro deo ego sum qui privavit te fructu ventris tu
gia-cốp nổi giận cùng ra-chên mà rằng: há ta được thay quyền Ðức giê-hô-va, mà không cho ngươi sanh sản sao?
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
coram cano capite consurge et honora personam senis et time deum tuum ego sum dominu
trước mặt người tóc bạc, ngươi hãy đứng dậy, kính người già cả, và kính sợ Ðức chúa trời ngươi. ta là Ðức giê-hô-va.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
aequum iudicium sit inter vos sive peregrinus sive civis peccaverit quia ego sum dominus deus veste
bất luận kẻ khách ngoại bang hay là người trong xứ, các ngươi cũng phải dùng một luật lệ: vì ta là giê-hô-va, Ðức chúa trời của các ngươi.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
dixi ergo vobis quia moriemini in peccatis vestris si enim non credideritis quia ego sum moriemini in peccato vestr
nên ta đã bảo rằng các ngươi sẽ chết trong tội lỗi mình; vì nếu các ngươi chẳng tin ta là Ðấng đó, thì chắc sẽ chết trong tội lỗi các ngươi.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
ad quos ille clementer accedite inquit ad me et cum accessissent prope ego sum ait ioseph frater vester quem vendidistis in aegypt
người lại nói rằng: các anh em hãy lại gần tôi. họ bèn lại gần. người nói: tôi là giô-sép, em mà các anh đã bán đặng bị dẫn qua xứ Ê-díp-tô.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
dixit quoque rex ad ioseph ego sum pharao absque tuo imperio non movebit quisquam manum aut pedem in omni terra aegypt
pha-ra-ôn phán cùng giô-sép: ta là pha-ra-ôn, nhưng nếu chẳng có ngươi, thì trong cả xứ Ê-díp-tô không có ai giơ tay đưa chơn lên được.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
et filios eius interficiam in morte et scient omnes ecclesiae quia ego sum scrutans renes et corda et dabo unicuique vestrum secundum opera vestr
ta sẽ đánh chết con cái nó; và mọi hội thánh sẽ rõ ta là Ðấng dò biết lòng dạ loài người; và ta sẽ tùy công việc của mỗi người trong các ngươi mà báo lại.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照: