検索ワード: ego sum panis vitae (ラテン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Latin

Vietnamese

情報

Latin

ego sum panis vitae

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ラテン語

ベトナム語

情報

ラテン語

ego sum panis vita

ベトナム語

ta là bánh của sự sống.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

ego sum

ベトナム語

tôi yêu bạn và bạn yêu tôi?

最終更新: 2021-03-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ラテン語

ego sum panis vivus qui de caelo descend

ベトナム語

ta là bánh từ trên trời xuống; nếu ai ăn bánh ấy, thì sẽ sống vô cùng; và bánh mà ta sẽ ban cho vì sự sống của thế gian tức là thịt ta.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ラテン語

ego sum puella

ベトナム語

tôi là một cô gái

最終更新: 2022-12-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ラテン語

dixit autem eis iesus ego sum panis vitae qui veniet ad me non esuriet et qui credit in me non sitiet umqua

ベトナム語

Ðức chúa jêsus phán rằng: ta là bánh của sự sống; ai đến cùng ta chẳng hề đói, và ai tin ta chẳng hề khát.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ラテン語

murmurabant ergo iudaei de illo quia dixisset ego sum panis qui de caelo descend

ベトナム語

nhưng vì ngài đã phán: ta là bánh từ trên trời xuống, nên các ngươi giu-đa lằm bằm về ngài,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ラテン語

dicit ei iesus ego sum qui loquor tecu

ベトナム語

Ðức chúa jêsus phán rằng: ta, người đang nói với ngươi đây, chính là Ðấng đó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ラテン語

ego sum vitis vera et pater meus agricola es

ベトナム語

ta là gốc nho thật, cha ta là người trồng nho.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ラテン語

ego sum ego sum dominus et non est absque me salvato

ベトナム語

Ấy chính ta, chính ta là Ðức giê-hô-va, ngoài ta không có cứu chúa nào khác.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ラテン語

ego sum pastor bonus et cognosco meas et cognoscunt me mea

ベトナム語

ta là người chăn chiên hiền lành, ta quen chiên ta, và chiên ta quen ta,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ラテン語

sen sessionem eorum et resurrectionem eorum vide ego sum psalmus eoru

ベトナム語

xin ngài xem sự ngồi xuống và đứng dậy của chúng nó; tôi là bài hát của chúng nó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ラテン語

ego sum pastor bonus bonus pastor animam suam dat pro ovibu

ベトナム語

ta là người chăn hiền lành; người chăn hiền lành vì chiên mình phó sự sống mình.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ラテン語

dixit ergo eis iterum iesus amen amen dico vobis quia ego sum ostium oviu

ベトナム語

Ðức chúa jêsus lại phán cùng họ rằng: quả thật, quả thật, ta nói cùng các ngươi, ta là cửa của chiên.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ラテン語

cui iratus respondit iacob num pro deo ego sum qui privavit te fructu ventris tu

ベトナム語

gia-cốp nổi giận cùng ra-chên mà rằng: há ta được thay quyền Ðức giê-hô-va, mà không cho ngươi sanh sản sao?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ラテン語

coram cano capite consurge et honora personam senis et time deum tuum ego sum dominu

ベトナム語

trước mặt người tóc bạc, ngươi hãy đứng dậy, kính người già cả, và kính sợ Ðức chúa trời ngươi. ta là Ðức giê-hô-va.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ラテン語

aequum iudicium sit inter vos sive peregrinus sive civis peccaverit quia ego sum dominus deus veste

ベトナム語

bất luận kẻ khách ngoại bang hay là người trong xứ, các ngươi cũng phải dùng một luật lệ: vì ta là giê-hô-va, Ðức chúa trời của các ngươi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ラテン語

dixi ergo vobis quia moriemini in peccatis vestris si enim non credideritis quia ego sum moriemini in peccato vestr

ベトナム語

nên ta đã bảo rằng các ngươi sẽ chết trong tội lỗi mình; vì nếu các ngươi chẳng tin ta là Ðấng đó, thì chắc sẽ chết trong tội lỗi các ngươi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ラテン語

ad quos ille clementer accedite inquit ad me et cum accessissent prope ego sum ait ioseph frater vester quem vendidistis in aegypt

ベトナム語

người lại nói rằng: các anh em hãy lại gần tôi. họ bèn lại gần. người nói: tôi là giô-sép, em mà các anh đã bán đặng bị dẫn qua xứ Ê-díp-tô.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ラテン語

dixit quoque rex ad ioseph ego sum pharao absque tuo imperio non movebit quisquam manum aut pedem in omni terra aegypt

ベトナム語

pha-ra-ôn phán cùng giô-sép: ta là pha-ra-ôn, nhưng nếu chẳng có ngươi, thì trong cả xứ Ê-díp-tô không có ai giơ tay đưa chơn lên được.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ラテン語

et filios eius interficiam in morte et scient omnes ecclesiae quia ego sum scrutans renes et corda et dabo unicuique vestrum secundum opera vestr

ベトナム語

ta sẽ đánh chết con cái nó; và mọi hội thánh sẽ rõ ta là Ðấng dò biết lòng dạ loài người; và ta sẽ tùy công việc của mỗi người trong các ngươi mà báo lại.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,802,062,814 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK