プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
his auditis repleti sunt ira et exclamaverunt dicentes magna diana ephesioru
chúng nghe bấy nhiêu lời, bèn nỗi giận lắm, cất tiếng kêu rằng: lớn thay là nữ thần Ði-anh của người Ê-phê-sô!
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
infuderunt ergo sociis ut comederent cumque gustassent de coctione exclamaverunt dicentes mors in olla vir dei et non potuerunt comeder
người ta múc cho các người ăn; nhưng vừa khi họ nếm canh, thì la lên rằng: hỡi người của Ðức chúa trời, sự chết ở trong nồi nầy! họ ăn canh ấy không đặng.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
miserunt ergo arcam dei in accaron cumque venisset arca dei in accaron exclamaverunt accaronitae dicentes adduxerunt ad nos arcam dei israhel ut interficiat nos et populum nostru
bấy giờ, chúng nó sai gởi hòm của Ðức chúa trời đến Éc-rôn. khi hòm đến, dân Éc-rôn kêu la rằng: người ta khiêng hòm của Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên đến cùng ta đặng giết chúng ta và dân sự chúng ta!
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: