検索ワード: exclamaverunt (ラテン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Latin

Vietnamese

情報

Latin

exclamaverunt

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ラテン語

ベトナム語

情報

ラテン語

his auditis repleti sunt ira et exclamaverunt dicentes magna diana ephesioru

ベトナム語

chúng nghe bấy nhiêu lời, bèn nỗi giận lắm, cất tiếng kêu rằng: lớn thay là nữ thần Ði-anh của người Ê-phê-sô!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

infuderunt ergo sociis ut comederent cumque gustassent de coctione exclamaverunt dicentes mors in olla vir dei et non potuerunt comeder

ベトナム語

người ta múc cho các người ăn; nhưng vừa khi họ nếm canh, thì la lên rằng: hỡi người của Ðức chúa trời, sự chết ở trong nồi nầy! họ ăn canh ấy không đặng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

miserunt ergo arcam dei in accaron cumque venisset arca dei in accaron exclamaverunt accaronitae dicentes adduxerunt ad nos arcam dei israhel ut interficiat nos et populum nostru

ベトナム語

bấy giờ, chúng nó sai gởi hòm của Ðức chúa trời đến Éc-rôn. khi hòm đến, dân Éc-rôn kêu la rằng: người ta khiêng hòm của Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên đến cùng ta đặng giết chúng ta và dân sự chúng ta!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,046,170,900 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK