検索ワード: fugientium (ラテン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Latin

Vietnamese

情報

Latin

fugientium

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ラテン語

ベトナム語

情報

ラテン語

vox fugientium et eorum qui evaserunt de terra babylonis ut adnuntient in sion ultionem domini dei nostri ultionem templi eiu

ベトナム語

hãy nghe tiếng kêu của kẻ đi trốn, của những kẻ thoát khỏi đất ba-by-lôn, đặng rao ra trong si-ôn sự báo thù của giê-hô-va Ðức chúa trời chúng ta, sự báo thù về đền thờ ngài.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

vos autem nolite stare sed persequimini hostes et extremos quosque fugientium caedite ne dimittatis eos urbium suarum intrare praesidia quos tradidit dominus deus in manus vestra

ベトナム語

còn các ngươi chớ dừng lại, phải rượt theo quân nghịch, xông đánh phía sau; đừng để chúng nó vào thành chúng nó; vì giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi đã phó chúng nó vào tay các ngươi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,790,584,661 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK