プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
aut in finem misericordiam suam abscidet a generatione in generatione
Ðể giải cứu các người hiền từ trên đất, thì đất bèn sợ hãi, và yên lặng.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
fiant nati eius in interitum in generatione una deleatur nomen eiu
nhờ Ðức chúa trời chúng tôi sẽ làm những việc cả thể; vì chính ngài sẽ giày đạp các cừu địch chúng tôi.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
et iudaea in aeternum habitabitur et hierusalem in generatione et generatione
nhưng giu-đa sẽ còn đời đời, giê-ru-sa-lem sẽ còn đời nầy qua đời khác.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
non enim habebis iugiter potestatem sed corona tribuetur in generatione generationu
vì sự giàu có không lưu tồn mãi mãi, và mũ triều thiên há còn đến đời đời sao?
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
et reputatum est ei in iustitiam in generatione et generationem usque in sempiternu
ngài phán, bèn có ruồi mòng bay đến, và muỗi trong các bờ cõi chúng nó.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
dico enim vobis quod non bibam de generatione vitis donec regnum dei venia
vì, ta nói cùng các ngươi, từ nay ta sẽ không uống trái nho nữa, cho tới khi nước Ðức chúa trời đến rồi.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
consilium autem domini in aeternum manet cogitationes cordis eius in generatione et generatione
hỡi người công bình, hãy vui vẻ và hớn hở nơi Ðức giê-hô-va! Ớ các người có lòng ngay thẳng, hãy reo mừng!
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
aliis etiam verbis pluribus testificatus est et exhortabatur eos dicens salvamini a generatione ista prav
phi -e-rơ lại lấy nhiều lời giảng nữa mà giục lòng và khuyên lơn chúng rằng: các ngươi khá cứu mình thoát khỏi giữa dòng dõi gian tà nầy!
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
david enim sua generatione cum administrasset voluntati dei dormivit et adpositus est ad patres suos et vidit corruptione
vả, vua Ða-vít lúc còn sống, làm theo ý chỉ Ðức chúa trời, đoạn qua đời; người đã được trở về cùng các tổ phụ mình, và đã thấy sự hư nát;
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
dixitque dominus ad eum ingredere tu et omnis domus tua arcam te enim vidi iustum coram me in generatione ha
Ðức giê-hô-va phán cùng nô-ê rằng: ngươi và cả nhà ngươi hãy vào tàu, vì về đời nầy ta thấy ngươi là công bình ở trước mặt ta.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
et laudavit dominus vilicum iniquitatis quia prudenter fecisset quia filii huius saeculi prudentiores filiis lucis in generatione sua sun
chủ bèn khen quản gia bất nghĩa ấy về việc người đã làm khôn khéo như vậy. vì con đời nầy trong việc thông công với người đồng đời mình thì khôn khéo hơn con sáng láng.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
nocte et die non extinguetur in sempiternum ascendet fumus eius a generatione in generationem desolabitur in saeculum saeculorum non erit transiens per ea
ngày đêm chẳng tắt, hằng bay lên những luồng khỏi; đất sẽ hoang vu từ đời nọ qua đời kia, đời đời sẽ chẳng có người đi qua.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
dominus patiens et multae misericordiae auferens iniquitatem et scelera nullumque innoxium derelinquens qui visitas peccata patrum in filios in tertiam et quartam generatione
Ðức giê-hô-va vốn chậm nóng giận và đầy ơn; hay xá điều gian ác và tội lỗi; nhưng không kể kẻ có tội là vô tội, và nhơn tội tổ phụ phạt con cháu trải ba bốn đời.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
qui enim me confusus fuerit et mea verba in generatione ista adultera et peccatrice et filius hominis confundetur eum cum venerit in gloria patris sui cum angelis sancti
vì giữa dòng dõi gian dâm tội lỗi nầy, hễ ai hổ thẹn về ta và đạo ta, thì con người sẽ hổ thẹn về kẻ ấy, khi ngự trong sự vinh hiển của cha ngài mà đến với các thiên sứ thánh.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
igitur post finem dierum ego nabuchodonosor oculos meos ad caelum levavi et sensus meus redditus est mihi et altissimo benedixi et viventem in sempiternum laudavi et glorificavi quia potestas eius potestas sempiterna et regnum eius in generationem et generatione
lời chưa ra khỏi miệng vua, thì có tiếng từ trên trời xuống rằng: hỡi nê-bu-cát-nết-sa, đã báo cho ngươi biết rằng: ngôi nước đã lìa khỏi ngươi.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: