検索ワード: immolavit (ラテン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Latin

Vietnamese

情報

Latin

immolavit

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ラテン語

ベトナム語

情報

ラテン語

immolavit eum et fudit sanguinem eius per altaris circuitu

ベトナム語

rồi môi-se giết nó và rưới huyết chung quanh trên bàn thờ;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

immolavit victimas suas miscuit vinum et proposuit mensam sua

ベトナム語

giết các con thú mình, pha rượu nho mình, và dọn bàn tiệc mình rồi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

statimque aaron accedens ad altare immolavit vitulum pro peccato su

ベトナム語

a-rôn bèn lại gần bàn thờ, giết bò con đực dùng làm của lễ chuộc tội.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

immolavit et holocausti victimam obtuleruntque ei filii sui sanguinem eius quem fudit per altaris circuitu

ベトナム語

Ðoạn, người giết con sinh dùng làm của lễ thiêu. các con trai a-rôn đem huyết đến, người rưới chung quanh trên bàn thờ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

venit ergo dies et immolavit helcana deditque fenennae uxori suae et cunctis filiis eius et filiabus parte

ベトナム語

Ðến ngày eân-ca-na dâng tế lễ, thì chia của lễ ra từng phần ban cho phê-ni-na, vợ mình, và cho các con trai và con gái mình.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

cumque venisset rex de damasco vidit altare et veneratus est illud ascenditque et immolavit holocausta et sacrificium suu

ベトナム語

khi vua từ Ða-mách trở về, thấy bàn thờ bèn lại gần và dâng của lễ trên nó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

fecitque malum in conspectu domini sicut fecerat manasses pater eius et cunctis idolis quae manasses fuerat fabricatus immolavit atque servivi

ベトナム語

người làm điều ác tại trước mặt Ðức giê-hô-va y như ma-na-se, cha người, đã làm, cúng tế cho các tượng chạm mà ma-na-se, cha người, đã làm, và hầu việc chúng nó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

immolavit eum hauriens sanguinem et tincto digito tetigit cornua altaris per gyrum quo expiato et sanctificato fudit reliquum sanguinem ad fundamenta eiu

ベトナム語

môi-se giết nó, lấy huyết, rồi dùng ngón tay bôi huyết trên chung quanh sừng của bàn thờ, làm cho bàn thờ nên thanh sạch; đoạn đổ huyết dưới chân bàn thờ; như vậy, người biệt bàn thờ riêng ra thánh, để làm lễ chuộc tội tại đó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

immolavit diis damasci victimas percussoribus suis et dixit dii regum syriae auxiliantur eis quos ego placabo hostiis et aderunt mihi cum e contrario ipsi fuerint ruina eius et universo israhe

ベトナム語

người cúng tế các thần của dân Ða-mách, là dân đã đánh mình; người nói rằng: bởi vì các thần của vua sy-ri đã phù trợ họ, nên ta sẽ cúng tế các thần ấy, hầu cho các thần ấy cũng phù trợ ta nữa. song le chúng nó gây cho vua và cả y-sơ-ra-ên phải sa ngã.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

quia descendit hodie et immolavit boves et pinguia et arietes plurimos et vocavit universos filios regis et principes exercitus abiathar quoque sacerdotem illisque vescentibus et bibentibus coram eo et dicentibus vivat rex adonia

ベトナム語

thật vậy, ngày nay, người đã đi xuống giết bò, bò tơ mập, và chiên rất nhiều, cùng mời hết thảy các vương tử, quan tướng, và thầy tế lễ a-bia-tha; kìa, họ ăn uống tại trước mặt người, và la lên rằng: a-đô-ni-gia vạn tuế!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,792,301,143 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK