プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
et videmus quia non potuerunt introire propter incredulitate
vả, chúng ta thấy những người ấy không thể vào đó được vì cớ không tin.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
sed et illi si non permanserint in incredulitate inserentur potens est enim deus iterum inserere illo
về phần họ, nếu không ghì mài trong sự chẳng tin, thì cũng sẽ được tháp; vì Ðức chúa trời có quyền lại tháp họ vào.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
sicut enim aliquando et vos non credidistis deo nunc autem misericordiam consecuti estis propter illorum incredulitate
lại như khi trước anh em đã nghịch cùng Ðức chúa trời, mà bây giờ được thương xót bởi sự nghịch của họ,
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
quoniam ergo superest quosdam introire in illam et hii quibus prioribus adnuntiatum est non introierunt propter incredulitate
như vậy, vì đã dành cho mấy người phải vào đó, và vì những kẻ nghe tin lành ấy trước nhứt đã không vào đó bởi chẳng tin,
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: