プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tunc ingrediebantur arioli magi chaldei et aruspices et somnium narravi in conspectu eorum et solutionem eius non indicaverunt mih
ta, nê-bu-cát-nết-sa, ở yên lặng trong cung ta, và thạnh vượng trong đền ta.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
qui abierunt post eos usque ad iordanem ecce autem omnis via plena erat vestibus et vasis quae proiecerant syri cum turbarentur reversique nuntii indicaverunt reg
chúng đi theo họ cho đến giô-đanh, thấy khắp dọc đường đầy những quần áo và đồ đạc mà quân sy-ri đã quăng trong lúc chạy trốn hối hả. các sứ giả trở về thuật lại cho vua hay.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
veneruntque nuntii et indicaverunt iosaphat dicentes venit contra te multitudo magna de his locis quae trans mare sunt et de syria et ecce consistunt in asasonthamar quae est engadd
bấy giờ, có người đến thuật cho giô-sa-phát, mà rằng: có một đám quân rất đông từ bên bờ kia của biển, từ nước sy-ri, mà đến hạm đánh vua; kìa chúng đương ở tại hát-sát-son-tha-ma, cũng gọi là eân-ghê-đi.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
et ait rex emissariis qui circumstabant eum convertimini et interficite sacerdotes domini nam manus eorum cum david est scientes quod fugisset non indicaverunt mihi noluerunt autem servi regis extendere manum suam in sacerdotes domin
vua bèn nói cùng các thị vệ đứng gần mình rằng: hãy lại gần giết những thầy tế lễ của Ðức giê-hô-va, vì chúng nó giúp đỡ Ða-vít, biết nó trốn mà không cho ta hay. nhưng các đầy tớ của vua không khứng tra tay trên mình những thầy tế lễ của Ðức giê-hô-va, cũng chẳng chịu đánh họ nữa.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: